Quá khứ của send ở dạng V2, V3 cùng các phrasal verbs

Ý nghĩa quá khứ của send là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của send, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này nhé:

Đọc thêm

1. Gửi đi, đưa đi, phái đi

Đây là nghĩa chính của động từ send, chỉ hành động chuyển giao hoặc gửi đi một thứ gì đó từ một nơi đến nơi khác.Ví dụ:• She sent an email to her colleague. (Cô ấy đã gửi một email cho đồng nghiệp của mình.)• He sent a package to his friend overseas. (Anh ta đã gửi một kiện hàng cho người bạn ở nước ngoài.)

Đọc thêm

2. Khiến cho điều gì đó xảy ra

Động từ send được sử dụng để chỉ hành động khiến cho điều gì đó xảy ra, như gây phấn khích, gây sửng sốt, hoặc khiến người ta trở nên bối rối.Ví dụ:• His speech sent the crowd into a frenzy of applause. (Bài diễn thuyết của anh ấy đã khiến đám đông phát cuồng trong tiếng vỗ tay.)• The breaking news sent shockwaves through the community. (Tin tức gây sốc đã khiến cộng đồng dậy sóng.)• The unexpected turn of events sent him into a state of confusion. (Sự thay đổi bất ngờ đã khiến anh ta trở nên bối rối.)• The shocking revelation sent shockwaves through the industry. (Việc tiết lộ gây sốc đã khiến ngành công nghiệp rung động.)

Đọc thêm

3. Đuổi đi, tống đi

Động từ send còn được sử dụng để chỉ hành động đuổi ai đó hoặc tống cổ ai đó đi.Ví dụ:• The referee sent off the player for a serious foul. (Trọng tài đã đuổi cầu thủ ra khỏi sân vì phạm lỗi nghiêm trọng.)• The storm sent people running for shelter. (Cơn bão đã khiến người ta chạy vào nơi trú ẩn.)>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Đọc thêm

Quá khứ của send cùng phrasal verbs

Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của send là gì, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) của send. Động từ send có thể đi cùng với các giới từ sau đây:

Đọc thêm

1. Send off: Gửi đi, tiễn đi

Ví dụ: I sent off the package yesterday. (Tôi đã gửi đi kiện hàng vào hôm qua.)

Đọc thêm

2. Send out: Gửi ra, phân phát

Ví dụ: The company sent out invitations for the event. (Công ty đã gửi ra lời mời cho sự kiện.)

Đọc thêm

3. Send in: Gửi vào, nộp vào

Ví dụ: Please send in your application by the deadline. (Vui lòng gửi đơn xin việc vào trước thời hạn.)

Đọc thêm

4. Send for: Gọi đến, mời đến

Ví dụ: The manager sent for the employee to discuss the issue. (Quản lý đã gọi nhân viên đến để thảo luận vấn đề.)

Đọc thêm

5. Send up: Đưa lên, gửi lên

Ví dụ: The elevator sent us up to the top floor. (Thang máy đưa chúng tôi lên tầng trên cùng.)

Đọc thêm

6. Send away: Gửi đi xa, trục xuất

Ví dụ: The authorities sent the illegal immigrants away. (Cơ quan chức năng đã trục xuất những người di cư bất hợp pháp.)

Đọc thêm

7. Send off for: Đặt mua qua mạng

Ví dụ: I sent off for a new book from an online bookstore. (Tôi đã đặt mua một quyển sách mới qua một cửa hàng sách trực tuyến.)>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Đọc thêm

Quá khứ của send ở dạng V2 và V3

Nhằm ghi nhớ V2 của send (quá khứ đơn của send) và send V3 (quá khứ phân từ của send), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:Lưu ý:Khi ở dạng nguyên thể, send được phát âm như sau:• Phiên âm UK - /send/• Phiên âm US - /send/Tuy nhiên khi chuyển sang dạng send quá khứ và quá khứ phân từ của send, ta phát âm:• Phiên âm UK - /sent/• Phiên âm US - /sent/Dưới đây là các ví dụ về động từ send và quá khứ của send trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Đọc thêm

1. Nguyên thể của send (Send V1)

• Khẳng định: I want to send a birthday card to my friend. (Tôi muốn gửi một thiệp sinh nhật cho bạn mình.)• Phủ định: She doesn’t want to send the email right now. (Cô ấy không muốn gửi email ngay bây giờ.)• Nghi vấn: Do you want to send the package by express delivery? (Bạn có muốn gửi kiện hàng bằng dịch vụ chuyển phát nhanh không?)

Đọc thêm

2. Quá khứ đơn của send (V2 của send)

• Khẳng định: He sent the document to the client yesterday. (Anh ta đã gửi tài liệu cho khách hàng vào hôm qua.)• Phủ định: They didn’t send the payment on time. (Họ không gửi thanh toán đúng hạn.)• Nghi vấn: Did she send the invitation to all the guests? (Cô ấy đã gửi lời mời cho tất cả khách mời chưa?)

Đọc thêm

3. Quá khứ phân từ của send (Send V3)

• Khẳng định: The sent package arrived at its destination safely. (Kiện hàng đã được gửi đến đích một cách an toàn.)• Phủ định: He has never sent a text message to that number before. (Anh ta chưa bao giờ gửi tin nhắn đến số đó trước đây.)• Nghi vấn: Have you ever sent flowers to someone as a surprise? (Bạn đã từng gửi hoa cho ai đó như một sự bất ngờ chưa?)Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ Send ở các dạng khác nhau và trong các loại câu khác nhau.>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Đọc thêm

Động từ send và quá khứ của send

Dưới đây là cách chia động từ send và quá khứ của send trong các thì khác nhau:>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Đọc thêm

Bài tập quá khứ của send

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của send mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Đọc thêm

Bài tập 1

Đọc thêm

Điền dạng đúng động từ send vào chỗ trống trong các câu sau:

1. She always __________ her best wishes to her friends on their birthdays.2. They are currently __________ invitations for the event.3. He __________ an email to the client yesterday.4. We __________ messages to the team while they were in the meeting.5. I have __________ the documents to the office for review.6. By the time he arrived, she had already __________ the package.

Đọc thêm

Bài tập 2

Đọc thêm

Hãy sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1. an email / client / the / to / yesterday / he.2. the invitation / to / I / send / decided / personally.3. a / to / send / I / reminder / wanted / you.4. them / I / the / have / documents / already / sent.

Đọc thêm

Bài tập 3

Đọc thêm

Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách điền dạng đúng của động từ send:

Dear Mr. Johnson, I am writing to (1)_________ my sincerest gratitude for your support. Your generous donation has (2)__________ a strong message of hope to the entire community. The funds you have (3)_________ will be used to (4)_________ medical supplies and provide assistance to those in need. We are truly grateful for your kindness and willingness to (5)_________ a helping hand during these challenging times. Once again, thank you for your support. We will (6)_________ periodic updates to keep you informed about the impact of your contribution. Warm regards, [Your Name]

Đọc thêm

Bài tập 4

Đọc thêm

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu dưới đây:

1. Could you please _________ this package to the post office for me?a) sendb) takec) bringd) deliver2. The manager asked me to _________ the documents to her office.a) send offb) send outc) send ind) send over3. I will _________ you the information as soon as I receive it.a) send upb) send downc) send overd) send off4. She __________ a message to him, but he hasn’t replied yet.a) sent outb) sent inc) sent overd) sent off

Đọc thêm

Đáp án bài tập quá khứ của send

Đọc thêm

Bài tập 1

1. sends2. sending3. sent4. were sending5. have sent6. had sent

Đọc thêm

Bài tập 2

1. He sent an email yesterday.2. I decided to send the invitation personally.3. I wanted to send you a reminder.4. I have already sent them the documents.

Đọc thêm

Bài tập 3

(1) send(2) sent(3) sent(4) send(5) send(6) send

Đọc thêm

Bài tập 4

1. b) take2. d) send over3. c) send over4. a) sent outKhi thực hành cách chia quá khứ của send qua bài tập, bạn sẽ ghi nhớ kiến thức một cách vững vàng hơn. Đừng quên hệ thống lại V2 của send và send V3 cùng các phrasal verbs đi kèm để giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhé!

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

thietkethicongnoithat