Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Hàn
1. Người nhận trong thư tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn thì với những người cùng hoặc nhỏ tuổi hơn ta dùng 에게, người lớn tuổi hơn dùng 께, trước tên người thường dùng những từ như 보고 싶은, 사랑하는, 존경하는... Và thường viết theo cấu trúc chung: Tên người nhận; Số nhà + tên phố; Tên tỉnh/thành phố/thị trấn + vùng/bang + mã vùng bưu điện.Lấy ví dụ:Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Hàn
2. Lời chào mở đầu trong thư tiếng Hàn
Tùy thuộc vào đối tượng người nhận sẽ có những cách chào bằng tiếng Hàn khác nhau. Chẳng hạn như:
3. Nội dung muốn gắm gửi qua thư - 하고 싶은 이야기
Tùy theo mục đích người viết muốn gửi mà có những nội dung khác nhau. Các bạn nên hiểu rõ mình muốn viết nội dung gì, với mục đích nào để viết thư một cách rõ ràng, rành mạch, truyền tải đến người đọc một cách dễ hiểu nhất. Dưới đây là một số cấu trúc cũng như những gợi ý giúp bạn viết thư chính xác hơn.Thông báo tin quan trọng : 말해줄게 있어서 편지를 써요. (Mình viết thư này để báo với bạn rằng…)Thông báo tin vui cho bạn bè : …을 알려주게 되어 기뻐요. (Mình xin vui mừng thông báo rằng…)Nhắc lại một thông điệp hoặc tin gì đó : ..를 전해 듣게 되어 기뻐요. (Mình rất vui khi được biết…)Gửi thư đến công ty đối tác: 저회는 …에 관해 편지를 드리고 싶습니다. (Chúng tôi viết thư này để liên hệ với quý công ty về…)
4. Lời chào kết thúc thư - 끝인사
Đây là phần nói những lời cuối cùng sau khi kết thúc những điều muốn gửi gắm cho người nhận. Thông thường, người Hàn sẽ sử dụng những lời cầu nguyện, lời chúc để nói lời tạm biệt.Ví dụ: 항상 건강하세요.건강 조심하세요.그럼 건강하고 , 공부 잘하기를 바래.다음에 또 연락
5. Ngày viết - 쓴 날짜
Ngày bức thư được viết sau lời chào kết thúc.Ví dụ: 3월 30일
6. Người gửi - 쓴 사람
Sau tên của người viết thư thường được gắn với các từ 올림, 드림, ….로부터, 가, 씀> Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề màu sắc> Tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc và hội họaTheo Kênh tuyển sinh tổng hợp
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!