1. Giới thiệu về Honda và các sản phẩm nổi bật
Honda là thương hiệu xe máy hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với các dòng xe chất lượng cao, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển, các sản phẩm của Honda còn sở hữu thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và mức giá phù hợp với mọi đối tượng khách hàng. Và trong bài viết này, Head Phát Tiến sẽ cung cấp bảng giá của tất cả các dòng xe máy Honda trên thị trường hiện nay để bạn tham khảo.

2. Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất (Đã bao gồm VAT)
STT Loại xe Giá bán (VNĐ) (VAT) 1 Honda Sh 350i phiên bản Thể Thao 2025 155.690.000 2 Honda SH 350i phiên bản Đặc Biệt 2025 155.190.000 3 Honda SH 350i phiên bản Cao Cấp 2025 154.190.000 4 Honda SH 160 phiên bản Thể Thao ABS 2024 108.390.000 5 Honda SH 160 phiên bản Đặc Biệt ABS 2024 106.790.000 6 Honda SH 160 phiên bản Cao Cấp ABS 2024 105.290.000 7 Honda SH 160 phiên bản Tiêu Chuẩn CBS 2024 95.490.000 8 Honda SH 125 phiên bản Thể Thao ABS 2024 83.410.000 9 Honda SH 125 phiên bản Đặc Biệt ABS 2024 80.570.000 10 Honda SH 125 phiên bản Cao Cấp ABS 2024 82.890.000 11 Honda SH 125 phiên bản Tiêu Chuẩn CBS 2024 75.680.000 12 Honda SH Mode phiên bản Thể Thao 2024 65.320.000 13 Honda SH Mode phiên bản Đặc Biệt 2024 65.550.000 14 Honda SH Mode phiên bản Cao Cấp 2024 61.920.000 15 Honda SH Mode phiên bản Tiêu Chuẩn 2024 58.350.000 16 Honda Vario 160 phiên bản Thể Thao ABS 52.790.000 17 Honda Vario 160 phiên bản Cao Cấp CBS 47.590.000 18 Honda Vario 125 phiên bản Thể Thao 2024 43.450.000 19 Honda Vario 125 phiên bản Đặc Biệt 2025 - Mới 43.450.000 20 Honda Vario 125 phiên bản Đặc Biệt 2024 43.450.000 21 Honda Air Blade 160 phiên bản Thể Thao 2025 62.190.000 22 Honda Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt 2025 60.090.000 23 Honda Air Blade 160 phiên bản Cao Cấp 2025 58.540.000 24 Honda Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn 2025 60.640.000 25 Honda Air Blade 125 phiên bản Thể Thao 2025 44.950.000 26 Honda Air Blade 125 phiên bản Cao Cấp 2025 43.830.000 27 Honda Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn 2025 44.340.000 28 Honda Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt 2023 44.560.000 29 Honda Lead phiên bản Đặc Biệt ABS 2025 46.100.000 30 Honda Lead phiên bản Cao Cấp 2025 41.500.000 31 Honda Lead phiên bản Tiêu Chuẩn 2025 39.800.000 32 Honda Lead phiên bản Cao Cấp 2021 41.300.000 33 Honda Vision phiên bản Thể Thao 2025 - Mới 38.030.000 34 Honda Vision phiên bản Đặc Biệt 2025 - Mới 35.930.000 35 Honda Vision phiên bản Cao Cấp 2025 - Mới 34.130.000 36 Honda Vision phiên bản Tiêu Chuẩn 2025 - Mới 33.190.000 37 Honda Vision phiên bản Cổ Điển 2024 (Xanh) 38.230.000 38 Honda Vision phiên bản Cổ Điển 2024 (Vàng) 37.630.000 39 Honda Vision phiên bản Thể Thao 2023 (Xám) 37.030.000 40 Honda Vision phiên bản Thể Thao 2023 (Đen) 37.030.000 41 Honda Vision phiên bản Đặc Biệt 2023 34.930.000 42 Honda Vision phiên bản Cao Cấp 2023 33.130.000 43 Honda Vision phiên bản Tiêu Chuẩn 2023 32.190.000 44 Honda Super Cub phiên bản Đặc Biệt 2025 (Đen) 114.900.000 45 Honda Super Cub phiên bản Tiêu Chuẩn 2025 (Xanh Dương) 100.900.000 46 Honda Super Cub phiên bản Tiêu Chuẩn 2025 (Xanh Xám) 100.900.000 47 Honda Future phiên bản Đặc Biệt 2024 34.230.000 48 Honda Future phiên bản Cao Cấp 2024 35.230.000 49 Honda Future phiên bản Tiêu Chuẩn 2024 32.490.000 50 Honda Wave RSX phiên bản Thể Thao 2024 24.570.000 51 Honda Wave RSX phiên bản Đặc Biệt 2024 22.810.000 52 Honda Wave RSX phiên bản Tiêu Chuẩn 2024 20.950.000 53 Honda Blade phiên bản Thể Thao 2023 20.950.000 54 Honda Blade phiên bản Đặc Biệt 2023 19.250.000 55 Honda Blade phiên bản Tiêu Chuẩn 2023 17.950.000 56 Honda Wave Alpha phiên bản Cổ Điển 2025 19.450.000 57 Honda Wave Alpha phiên bản Cổ Điển 2024 19.140.000 58 Honda Wave Alpha phiên bản Đặc Biệt 2024 19.240.000 59 Honda Wave Alpha phiên bản Tiêu Chuẩn 2024 (Đỏ) 18.400.000 60 Honda Wave Alpha phiên bản Tiêu Chuẩn 2024 (Trắng, Xanh) 17.800.000 61 Honda CB350 H’ness phiên bản 2024 (Xám) 124.790.000 62 Honda CB350 H’ness phiên bản 2024 (Đỏ) 124.790.000 63 Honda CBR150R phiên bản Thể Thao 2023 (Đỏ) 65.090.000 64 Honda CBR150R phiên bản Đặc Biệt 2023 (Đen Xám) 65.090.000 65 Honda CBR150R phiên bản Tiêu Chuẩn 2023 (Đen Đỏ) 64.090.000 66 Honda CBR150R phiên bản Tiêu Chuẩn 2022 (Đen Đỏ) 57.990.000 67 Honda Winner X phiên bản Thể Thao 2024 39.050.000 68 Honda Winner X phiên bản Đặc Biệt 2024 38.850.000 69 Honda Winner X phiên bản Tiêu Chuẩn 2024 35.450.000Lưu ý: Giá trên là giá đã gồm (VAT) cập nhật ngày 14/12/2024, giá chỉ nhằm mục đích tham khảo, giá có thể dao động tùy vào thời điểm và khu vực.
3. Những điểm nổi bật của xe máy Honda
- Thiết kế đa dạng: Từ các dòng xe số như Future, Wave đến các mẫu xe tay ga cao cấp như SH, Air Blade, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu: Honda sử dụng công nghệ eSP+ tiên tiến giúp xe vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm xăng tối ưu.
- Tiện ích hiện đại: Các tính năng như khóa thông minh Smartkey, hệ thống phanh ABS/CBS, cốp xe rộng và nắp bình xăng tiện lợi.
- Độ bền và chi phí bảo dưỡng thấp: Xe Honda nổi tiếng với độ bền bỉ và hệ thống phụ tùng dễ tìm kiếm, chi phí bảo dưỡng tiết kiệm.
4. Cách lựa chọn xe máy Honda phù hợp
- Phân khúc xe tay ga cao cấp: Dành cho người dùng yêu thích sự sang trọng, tiện nghi và động cơ mạnh mẽ như Honda SH, SH Mode.
- Phân khúc xe tay ga tầm trung: Phù hợp với học sinh, sinh viên và gia đình như Vision, Air Blade, Vario.
- Phân khúc xe số phổ thông: Đáp ứng nhu cầu di chuyển bền bỉ, tiết kiệm chi phí như Wave RSX, Future.
- Phân khúc thể thao: Dành cho người trẻ yêu thích tốc độ và phong cách mạnh mẽ như Winner X.
5. Kết luận
Honda vẫn là thương hiệu xe máy dẫn đầu thị trường nhờ chất lượng, thiết kế đa dạng và mức giá phù hợp với mọi đối tượng. Hy vọng bảng giá xe máy Honda 2024 trên đây sẽ giúp bạn lựa chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Liên hệ Head Honda Phát Tiến để được tư vấn và báo giá cụ thể.