Chlorine – Cl2 – Clo lỏng

Clo lỏng Là Gì

Clo lỏng là khí clo (Cl2) hóa lỏng dưới áp suất cao hoặc nhiệt độ thấp. Đây là một chất khí có màu vàng lục và mùi hắc, thường sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Clo lỏng là chất oxy hóa mạnh và có tính khử trùng cao.

Tính Chất Vật Lý Của Cl2

Clo ở dạng khí có màu vàng lục và mùi đặc trưng nhưng khi hóa lỏng nó trở nên trong suốt và dễ bay hơi. Clo lỏng có khả năng tan kém trong nước nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ. Ở áp suất bình thường, clo chuyển từ dạng lỏng sang khí ở nhiệt độ khoảng -34°C.

Tính Chất Hóa Học Của Cl2

Clo là một chất oxy hóa mạnh. Nó dễ dàng phản ứng với nhiều kim loại và phi kim để tạo ra các hợp chất clo hóa. Clo có khả năng khử trùng cao thường sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật trong nước. Ngoài ra clo còn phản ứng với nước để tạo ra axit clohydric (HCl) và axit hypochlorous (HClO).

Điều Chế Cl2

Clo điều chế chủ yếu bằng phương pháp điện phân dung dịch muối ăn (NaCl) hoặc nước muối. Quá trình này tạo ra khí clo ở điện cực dương. Ngoài ra clo cũng có thể thu từ quá trình đốt cháy hydroclorua (HCl) trong không khí.

Ứng Dụng Của Clo lỏng

c6h14+cl2 febr2 mn02 kbr benzen ch3 feno32 no3 2 ethylbenzene etylbenzen kmno4 cl2-hcl k2cr2o7 isobutan iso-butan koh p neopentan neo pentan cl2+koh đun nh3 nh3+ ch2ch2+cl2 ch2 butan n-butan tỉ lệ h20 hồ tinh bột k+ etan h2+ h mg+ kcl-cl2 hoá cl2+ kcl03 caoh2 ca oh2 oh cl2+caoh2 clorua vôi caocl2 cl2-caocl2 caoh fe+ hiện tượng td cl2-naclo fecl2+ al al+ alcl3 isopentan isopentane cu cu+ toluen toluene xảy hcl-cl2 feso4 fe2so43 fe2 so4 3 nabr kclo3-cl2 kclo3- cacl2 kcro2 methylbutane propan

Cl2 Có Tan Trong Nước Không

Cl2 tan ít trong nước. Tạo thành dung dịch axit yếu khi hòa tan. Sản phẩm là hỗn hợp axit clohydric (HCl) và axit hypoclorơ (HClO).

Số Oxi Hóa Của Cl2

Số oxi hóa của Cl2 là 0. Cl2 là dạng phân tử tự do, không bị oxi hóa hay khử.

Cl2 Màu Gì

Cl2 có màu vàng lục nhạt. Mùi hăng đặc trưng, dễ nhận biết.

Cl2 Là Liên Kết Gì

Cl2 là phân tử liên kết cộng hóa trị. Hai nguyên tử clo chia sẻ một cặp electron.

Chất Dùng Để Làm Khô Khí Cl2 Ẩm Là

Acid sulfuric đặc (H2SO4) dùng để làm khô khí Cl2 ẩm. H2SO4 hấp thụ hơi nước, giữ khí Cl2 khô.

Điều Chế Cl2 Trong Phòng Thí Nghiệm

Cl2 điều chế từ phản ứng giữa HCl đặc và MnO2. Phản ứng tạo ra khí Cl2, nước và MnCl2.

Điều Chế Cl2 Trong Công Nghiệp

Cl2 điều chế bằng phương pháp điện phân dung dịch NaCl. Điện phân tạo khí Cl2 tại cực dương, khí H2 tại cực âm, và NaOH trong dung dịch.

Mua clo lỏng công nghiệp ở đâu

Cần mua clo lỏng công nghiệp chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế. Giá cả cạnh tranh, minh bạch. Có sẵn hàng tại kho, báo giá chi tiết nhanh chóng. Phù hợp cho xử lý nước, công nghiệp hóa chất và sản xuất. Hỗ trợ tư vấn tận tình, đáp ứng mọi yêu cầu. Mua clo lỏng công nghiệp chưa bao giờ dễ dàng hơn.

Phương trình hóa học tiêu biểu của Clo

Cl2 + 2KOH (đặc, nóng) → KCl + KClO3 + H2O

Cl2 + 2KOH (loãng, lạnh) → KCl + KClO + H2O

Ca(OH)2 + Cl2 → Ca(OCl)2 + H2O

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

FeCl2 + Cl2 → FeCl3

Cl2 + H2O → HCl + HClO

2NaOH + Cl2 (nhiệt độ cao) → NaCl + NaClO3 + H2O

2NaOH + Cl2 (nhiệt độ thường) → NaCl + NaClO + H2O

2HCl → Cl2 + H2 (điều chế)

2FeSO4 + Cl2 → Fe2(SO4)3

2NaBr + Cl2 → 2NaCl + Br2

CrCl3 + Cl2 + 4NaOH → Na2CrO4 + 2NaCl + 2H2O

2KClO3 + 6HCl → 2KCl + 3Cl2 + 3H2O

Cl2 + C6H5CH3 → C6H4ClCH3 + HCl (toluen, ánh sáng hoặc xúc tác FeCl3)

Ba + Cl2 → BaCl2

NaCrO2 + Cl2 + 2NaOH → Na2CrO4 + 2NaCl + H2O

Fe2O3 + 3Cl2 → 2FeCl3 + 1.5O2

CHCl3 + Cl2 → CCl4 + HCl (ánh sáng)

CH3Cl + Cl2 → CH2Cl2 + HCl (ánh sáng)

NH4ClO4 → N2 + Cl2 + 2H2O + O2 (nhiệt phân)

CrCl2 + Cl2 → CrCl3

CuO + Cl2 → CuCl2 + O2 (nhiệt độ cao)

Zn + Cl2 → ZnCl2

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2FeCl3 + Cl2 → Không phản ứng.

C3H8 + Cl2 → C3H7Cl + HCl (ánh sáng)

C2H4 + Cl2 → C2H4Cl2 (phản ứng cộng)

Cr + Cl2 → CrCl3

2KCrO2 + 3Cl2 + 4KOH → 2K2CrO4 + 6KCl + 2H2O

C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2 (phản ứng cộng)

Pb + Cl2 → PbCl2

Mn + Cl2 → MnCl2

Ag + Cl2 → 2AgCl

2KCl → Cl2 + 2K (điện phân nóng chảy)

S + Cl2 → SCl2 (phản ứng cộng)

C3H6 + Cl2 → C3H6Cl2 (phản ứng cộng)

Sn + Cl2 → SnCl2

2-Methylbutane + Cl2 → 2-Methylbutyl chloride + HCl (ánh sáng)

C3H8 + Cl2 → C3H7Cl + HCl (ánh sáng)

2NH3 + 3Cl2 → N2 + 6HCl

2Al + 3Cl2 → 2AlCl3 (Al dư không phản ứng thêm)

Cl2 + AgNO3 → AgCl + NO2 (trong dung dịch)

C6H14 + Cl2 → C6H13Cl + HCl (ánh sáng)

CaO + Cl2 → Ca(OCl)2 (tạo chất tẩy trắng)

2FeBr2 + Cl2 → 2FeCl2 + Br2

MnO2 → MnCl2 + Cl2 (phân hủy trong HCl)

C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl (ánh sáng hoặc xúc tác FeCl3)

2KBr + Cl2 → 2KCl + Br2

2NaCl → Cl2 + 2Na (điện phân nóng chảy)

CH3-CH3 + Cl2 → CH3-CH2Cl + HCl (ánh sáng)

C4H10 + Cl2 → C4H9Cl + HCl (ánh sáng)

2NaClO → Cl2 + NaClO3 (điều kiện nhiệt độ)

Fe(NO3)2 + Cl2 → Fe(NO3)3

Fe + Cl2 → FeCl3 (dư Cl2 không tạo thêm sản phẩm)

C8H10 + Cl2 → C8H9Cl + HCl (ethylbenzene, ánh sáng)

SO2 + Cl2 + 2H2O → 2HCl + H2SO4

2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O (khử mạnh)

H2S + Cl2 → S + 2HCl

O2 + Cl2 → Không phản ứng.

K + Cl2 → KCl

CO + Cl2 → COCl2 (phosgene, nhiệt độ cao)

NaI + Cl2 → NaCl + I2

2NaCl → Cl2 + 2Na (điện phân nóng chảy)

C2H6 + Cl2 → C2H5Cl + HCl (ánh sáng)

H2 + Cl2 → 2HCl (ánh sáng hoặc nhiệt)

Mg + Cl2 → MgCl2

CH3CH2CH3 + Cl2 → CH3CHClCH3 + HCl (ánh sáng)

2KCl + Cl2 → Không phản ứng.

Cl2 + NaHCO3 → NaCl + NaClO + CO2 + H2O (phản ứng với bicarbonate)

Cl2 + H2SO4 → Không phản ứng. (trong điều kiện thường, không tạo ra sản phẩm)

CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl (ánh sáng)

Cl2 + HBr → HCl + Br2 (phản ứng oxy hóa khử)

SO2 + Cl2 → SO2Cl2 (trong điều kiện xúc tác)

CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl-CH2Cl (phản ứng cộng với alkene)

C5H12 + Cl2 → C5H11Cl + HCl (ánh sáng, phản ứng thế)

Cl2 + H2S → 2HCl + S (sản phẩm lưu huỳnh dạng rắn)

Cl2 + KI → 2KCl + I2 (phản ứng với iodide)

Cl2 + Na → NaCl (phản ứng trực tiếp với kim loại)

Những tên gọi khác của sản phẩm

Clo lỏng, Cl2, Chlorine, clorin, Clorin, Khí Clo hóa lỏng, clo lỏng công nghiệp

Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/c6h6-cl2-anh-sang-a67329.html