Động từ to be là ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài tập. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Động từ to be trong tiếng Anh là các trợ động từ (auxiliary verb) như: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để miêu tả về đặc điểm con người, địa điểm và ý tưởng hay tính chất của sự vật, sự việc. Đồng thời, giúp liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Động từ to be được dịch nghĩa tiếng Việt là “thì, là, ở”, tuỳ vào từng ngữ cảnh và nội dung của câu để điều chỉnh nghĩa cho phù hợp. Biến thể của động từ to be sẽ phụ thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh để phân chia.
Ví dụ:
Trong câu tiếng Anh, động từ To be luôn đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, cụm danh từ, tính từ, cụm tính từ và cụm giới từ để mô tả hoặc chỉ ra một trạng thái cụ thể.
Ví dụ: I am a student (Tôi là học sinh). Trong đó, I là chủ ngữ đứng trước động từ to be và a student là danh từ đứng sau.
Trong tiếng Anh có 3 động từ to be chính là “am”, “is”, “are”. Cả 3 từ này đều giống nhau về mặt ý nghĩa, vị trí, chức năng, tuy nhiên cách sử dụng sẽ thay đổi phụ thuộc vào ngôi chủ ngữ.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,… Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ (Adjective), giới từ và động từ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.
She is a friendly person → Cô ấy là một người thân thiện.
You are to finish his homework by 10pm. → Bạn phải hoàn thành bài tập của mình trước 10 giờ tối đấy.
She is about to sleep → Cô ấy đang định ngủ.
Động từ to be sẽ thay đổi phụ thuộc vào chủ ngữ số ít, số nhiều và các thì trong tiếng Anh theo ba mốc thời gian hiện tại - quá khứ - tương lai. Do đó, động từ To Be có các dạng biến thể như là “am”, “is”, “are” (hiện tại), “was”, “were” (quá khứ) hoặc “will be” (tương lai).
Đừng bỏ qua kiến thức ngữ pháp chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
LƯU Ý
Dạng hoàn thành của động từ to be trong tiếng Anh là “been”.
Ví dụ:
>>Xem thêm: Cách phát âm ed chuẩn: Quy tắc, mẹo và thần chú dễ nhớ
Trong câu bị động (Passive Voice), to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been),…
S + be + V3
Ví dụ:
>>Xem thêm:
Các lý thuyết trên đã đưa ra 7 cách viết khác nhau về động từ to be đó là: be, am, is, are, was, were và been. Các động từ này còn có thể rút gọn được để giúp dễ dàng viết và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh hơn. Tuy nhiên không phải động từ to be nào cũng có thể viết tắt được.
Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp:
1. It……cold today.
2. He……. a teacher.
3. I……very hungry.
4. You……so kindful yesterday.
5. She……12 years old 2 years ago.
6. Everything will….better soon.
7. I………. very tired at the moment.
8. They………….studied English for 6 years.
9. This patient……..treated by a good doctor.
10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.
11. …………… Ane and Alice sisters?
12. ……………………… this car yours?
13. ……………………… you twenty-five years old?
14. ……………………… the Smiths divorced?
15. The teachers ……………………… in the room.
16. The cat ……………………… on the table.
17. The dog ……………………… under the table.
18. There ……………………… many people in this class.
19. Clara and Steve ……………………… married.
20. This book ……………………… mine.
Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống:
Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Trên đây là tổng hợp các dạng biến thể và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền.
Đặc biệt, thông qua 192 chủ đề đa dạng, 25.000+ bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày. Hơn nữa, ELSA Speak còn thiết kế riêng lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.
Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!
Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/i-am-a-student-nghia-la-gi-a67028.html