Để tìm hiểu kỹ hơn về quy trình sản xuất sữa đặc có đường, hãy cùng đón đọc bài viết sắp được chia sẻ dưới đây của Thiết bị phòng sạch VCR.
Nguyên liệu chính được sử dụng để sản xuất sữa đặc có đường là bột sữa gầy. Đây là sản phẩm thu được sau quá trình tách nước của sữa tiệt trùng. Khi hòa tan vào nước, bột sữa phải dễ tan và có mùi vị, chất lượng dinh dưỡng thích hợp.
Chỉ tiêu chất lượng của bột sữa cụ thể dưới đây:
Chỉ tiêu cảm quan
Chỉ tiêu lý hóa
Chỉ tiêu vi sinh
Để sản xuất sữa đặc có đường, cần chọn loại sữa tươi có chất lượng bình thường nhưng phải đảm bảo các yêu cầu quy định về mùi vị, màu sắc, sữa không bị đục, không bị vón cục, không tách váng sữa, không tạp chất.
Các chỉ tiêu chất lượng đối với nguyên liệu sữa tươi:
Chỉ tiêu cảm quan
Chỉ tiêu lý hóa
Chỉ tiêu vi sinh
Sữa tươi cần phải thanh trùng và bảo quản ở nhiệt độ nhỏ hơn 4 độ C trước khi đưa vào sản xuất.
Tùy theo từng loại sữa đặc có đường, có thể cho thêm dầu hoặc bơ, hoặc cả hai. Tương tự như các nguyên liệu trên, chất lượng thành phẩm phụ thuộc nhiều vào chất lượng dầu bơ. Do đó, cần phải kiểm tra các chỉ tiêu về hàm lượng béo, độ ẩm, chỉ số peroxyt, chỉ số xà phòng hóa,... trước khi đưa vào sản xuất. Dầu bơ phải có mùi thơm đặc trưng, dạng sệt ở nhiệt độ thường, có màu từ vàng kem đến vàng sậm.
Trong quy trình sản xuất sữa đặc có đường, đường là nguyên liệu không thể thiếu. Mục đích của việc cho thêm đường nhằm làm tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm và làm tăng áp suất thẩm thấu, từ đó ức chế sự phát triển và xâm nhập của vi sinh vật có trong sữa đặc. Hiệu quả này chỉ đạt được khi hàm lượng đường pha trong nước ít nhất là 62,5% và không quá 65,5% để tránh xảy ra tình trạng kết tinh.
Nước dùng để nấu sữa đặc có đường phải đáp ứng các tiêu chí về độ cứng và độ pH. Nếu độ cứng cao sẽ tác động đến cân bằng muối trong dung dịch sữa hoàn nguyên, gây ra các phản ứng độc hại trong quá trình thanh trùng. Hàm lượng Fe2+ và Cu2+ gây ra mùi lạ do phản ứng ôi hóa chất béo. Trong giai đoạn thanh trùng, độ pH cũng ảnh hưởng đến sự kết tụ casein.
Mục đích của quá trình chuẩn hóa để điều chỉnh các thành phần vitamin, đường tinh luyện, dầu cọ, dầu bơ, bột sữa gầy phù hợp với thành phần đường, khô, béo cho từng loại sản phẩm sữa đặc.
Thành phần nguyên liệu được chuẩn hóa như sau:
Mục đích của công đoạn trộn tuần hoàn để hòa tan và phân tán đồng đều các nguyên liệu, thành phần.
Một số biến đổi chính:
Phương pháp thực hiện: Sử dụng cánh khuấy để trộn tuần hoàn các nguyên liệu trong bồn trộn.
Mục đích của việc lọc nhằm loại bỏ hoàn toàn các tạp chất hoặc cặn bã có trong nguyên liệu.
Sau khi trộn tuần hoàn, dịch trộn sẽ được bơm qua bộ phận lọc dạng ống. Trước khi qua vỉ trao đổi nhiệt, dịch trộn được đưa qua bồn cân bằng để ổn định dòng. Trong quá trình này, không có biến đổi nào của sữa, chỉ có cặn được tách ra.
Phương pháp thực hiện của công đoạn này, đó chính là lọc cơ học.
Đồng hóa là công đoạn xử lý cơ học, dùng lực tác động lên các hạt béo. Tác dụng của việc đồng hóa lên cấu trúc vật lý và hóa học của sữa có nhiều ưu điểm:
Công đoạn thanh trùng được thực hiện nhằm mục đích kéo dài thời gian bảo quản và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh cho sức khỏe. Đồng thời, giúp protein được ổn định, tạo cấu trúc cho sản phẩm.
Với loại sữa đặc có đường, chế độ xử lý nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ nhờn. Nếu nhiệt độ thanh trùng quá cao sẽ xảy ra hiện tượng tạo gel trong sản phẩm. Nếu nhiệt độ thanh trùng cao trong thời gian ngắn, sản phẩm sẽ có độ nhớt thấp.
Mục đích của quá trình cô đặc nhằm loại bỏ khí hòa tan trong dịch sữa nhờ vào sự bốc hơi trong điều kiện chân không.
Cần cô đặc sữa ở nhiệt độ < 44 độ C. Nếu nhiệt độ quá cao sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng và cảm quan sản phẩm.
Bên cạnh đó, thời gian cô đặc cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sữa. Nếu thời gian cô đặc càng dài, sản phẩm dễ bị nhiễm khuẩn và xảy ra các phản ứng hóa học. Do vậy, cần rút ngắn thời gian cô đặc.
Mục đích của công đoạn kết tinh nhằm tạo điều kiện cho lactose trong sữa kết tinh triệt để, giúp sữa đặc mịn hơn.
Quá trình kết tinh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có thời gian và nhiệt độ làm lạnh. Cụ thể:
Trước khi đem đi đóng hộp, bộ phận QA sẽ kiểm tra kỹ các tính chất hóa lý của sữa đặc như hàm lượng chất khô, chất dẻo, độ nhớt,...
Nếu chất béo, chất khô cao hơn yêu cầu thì phải định chuẩn lại bằng nước.
Sau khi kiểm tra và đạt yêu cầu, sữa được bơm vận chuyển đến máy rót và đóng hộp. Trong quá trình rót và đóng hộp, tuyệt đối không cho sữa tiếp xúc với không khí chưa được khử trùng vì điều này khiến sữa bị nhiễm khuẩn và ảnh hưởng đến thời gian lưu trữ. Trước khi đóng hộp, nắp và hộp phải được tiệt trùng.
Tìm hiểu thêm:
Như vậy, quy trình sản xuất sữa đặc có đường đã được VCR chia sẻ trong bài viết trên. Hy vọng, bạn đọc sẽ có góc nhìn tổng quát về quy trình này và áp dụng vào đơn vị sản xuất của mình một cách khoa học và hợp lý.
Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/cach-lam-sua-dac-a55166.html