Cách hỏi và trả lời khoảng cách trong tiếng Anh: Lưu ý và ví dụ

Key takeaways

Cách dùng cấu trúc How far:

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How far:

Phân biệt How far, How often và How long: 3 cấu trúc How far, How often và How long đều có cùng ý nghĩa chung chung để hỏi về khoảng cách, thời gian hay tần suất. Những cấu trúc này vẫn có những ý nghĩa và cách dùng riêng

Cách chuyển từ How far sang What: How far is it from … to …? → What is the distance from … to …?

Sử dụng It để chỉ khoảng cách: It is + distance + from place A to place B

Cách hỏi khoảng cách trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc How far

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

How far is it to + place?

(Bao xa đến 1 điểm?)

How far away is + place?

(Địa điểm cách bao xa?)

Cấu trúc này để hỏi về khoảng cách từ vị trí hiện tại đến một điểm cụ thể

How far is it from … to …?

(Từ … đến … bao xa?)

Cấu trúc này để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm cụ thể

How far + can/will + S + V?

(Ai đó có thể/sẽ… bao xa?)

Cấu trúc này để hỏi về khả năng của ai đó trong việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc khả năng khoảng cách có thể xảy ra trong tương lai

Cách dùng cấu trúc How far

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How far

Tuy cấu trúc How far có thể được vận dụng vô cùng đơn giản nhưng người đọc cũng nên lưu ý những điều sau để tránh nhầm lẫn

Ví dụ: “How far is it from here to the university?” (Từ đây đến trường đại học cách bao xa?)

→ Sử dụng giới từ “from” để xác định điểm xuất phát là "here” (đây) và đích đến là “market” (chợ).

Ví dụ: “How far is it to the nearest convenience store?” → “How far to the nearest convenience store?”

→ Có thể thấy dù lược bỏ từ “it is”, câu hỏi vẫn được truyền tải với cùng ý nghĩa là “Tạp hóa tiện lợi gần nhất cách bao xa?”

Phân biệt cấu trúc How far, How often và How long

Mặc dù 3 cấu trúc How far, How often và How long đều có cùng từ để hỏi là how nhưng chúng được dùng để hỏi về 3 thông tin khác nhau là về khoảng cách, thời gian và tần suất. Những cấu trúc này có những ý nghĩa và cách dùng riêng như bảng sau đây:

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

How far

Dùng để hỏi về khoảng cách hay độ dài của quãng đường

How often

Dùng để hỏi về tần suất làm một việc gì đấy hay tần suất diễn ra của một sự việc

How long

Dùng để hỏi bao lâu, về độ dài hay ngắn của thời gian

Phân biệt cấu trúc How far, How often và How long

Cách chuyển từ How far sang What

Ngoài câu hỏi bắt đầu bằng “How far”, người đọc cũng có chuyển câu hỏi sang từ để hỏi “What” và danh từ ‘distance’, dưới đây là cách chuyển từ “How far” sang “What”

How far is it from … to …?

→ What is the distance from … to …?

Ví dụ:

→ What is the distance from Paris to London?

→ What is the distance from the hotel to the beach?

→ What is the distance from the airport to the city center?

Có thể thấy, những cấu trúc thích hợp để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm cụ thể đó chính là cả hai cấu trúc "How far is it from … to …?" và "What is the distance from … to …?"

Sử dụng It để chỉ khoảng cách

It is + distance + from place A to place B (Từ địa điểm A đến địa điểm B là + từ/số để chỉ khoảng cách)

Ví dụ:

Người đọc có thể thêm một vài trạng từ như about, approximately,... để câu nói thêm phần phong phú và đầy đủ về mặt ý nghĩa.

Cách để trả lời câu hỏi về khoảng cách

Khi muốn trả lời câu hỏi “How far”, người đọc có thể sử dụng cấu trúc it phía trên theo một số cách dưới đây:

It's about 10 kilometers away. (Nó cách đây khoảng 10 km)

It's two miles from here. (Nó cách đây hai dặm)

It takes around 20 minutes to drive there. (Phải mất khoảng 20 phút lái xe đến đó)

You can get there in about half an hour. (Bạn có thể đến đó trong khoảng nửa giờ)

From my house to the supermarket, it's just a five-minute drive. (Từ nhà tôi đến siêu thị chỉ mất năm phút lái xe)

The distance from the hotel to the conference center is quite short. (Khoảng cách từ khách sạn đến trung tâm hội nghị khá ngắn)

It's closer than you might think. (Nó gần hơn bạn nghĩ)

Compared to the last place, it's much farther. (So với nơi cuối cùng thì nó xa hơn nhiều)

It's within walking distance. (Nó nằm trong khoảng cách đi bộ là đến được)

It's quite a hike to get there. (Đó là một chuyến đi bộ khá dài để đến được đó)

Lưu ý rằng cách trả lời có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ chi tiết độc giả muốn thêm vào câu trả lời.

Từ vựng tiếng Anh về khoảng cách

The town is located about ten kilometers from here. (Thị trấn nằm cách đây khoảng mười km)

It is 200 meters away from my office. (Nó cách văn phòng của tôi 200 mét)

My house is about half mile from the supermarket. (Nhà tôi cách siêu thị khoảng nửa dặm)

The distance between these two places is 8km. (Khoảng cách giữa hai nơi này là 8 km)

The café is just a stone's throw from the office. (Quán cà phê chỉ cách văn phòng một đoạn ngắn)

The university is within walking distance. (Trường đại học nằm trong khoảng cách có thể đi bộ)Từ vựng tiếng Anh về khoảng cách

Đoạn hội thoại hỏi khoảng cách trong Tiếng Anh

Lisa: Hey Mark, do you know how far the hotel is from the airport?

Mark: I'm not sure, but I believe it's around 20 miles. Why do you need to know?

Lisa: I have an early flight tomorrow, and I want to figure out when I should leave. Is the traffic heavy in that area?

Mark: It depends on the time. During rush hours, it could take longer. I'd recommend leaving at least two hours before your flight.

Lisa: Got it. And what's the distance from the hotel to the conference venue?

Mark: The conference venue is pretty close, just a 10-minute walk. You won't have to worry about transportation.

Lisa: Perfect. One more thing, how far is the nearest restaurant? I'm really in the mood for some local food.

Mark: There's an excellent place right around the corner, maybe a 5-minute walk. They serve fantastic local dishes.

Lisa: Fantastic! Thanks for the information, Mark. I appreciate it.

Mark: No problem, Lisa. Enjoy your stay, and have a safe trip to the airport tomorrow!

Dịch nghĩa:

Lisa: Chào Mark, anh có biết sân bay cách khách sạn chúng ta bao xa không?

Mark: Tôi không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ khoảng 20 dặm. Sao cậu hỏi vậy?

Lisa: Ngày mai tôi có chuyến bay sớm, và tôi muốn tính toán khi nào nên rời đi. Giao thông xung quanh khu vực đó có ùn tắc không?

Mark: Tùy thuộc vào giờ. Trong giờ cao điểm, có thể mất thời gian hơn. Tôi khuyên cậu nên rời đi ít nhất hai giờ trước khi máy bay cất cánh.

Lisa: Hiểu rồi. Còn về khoảng cách từ khách sạn đến nơi tổ chức hội nghị thì sao?

Mark: Nơi tổ chức hội nghị khá gần, chỉ cách khoảng 10 phút đi bộ. Cậu không cần lo lắng về vấn đề giao thông.

Lisa: Tuyệt vời. Một điều nữa, nhà hàng gần nhất cách bao xa? Tôi đang muốn thưởng thức một số đặc sản địa phương.

Mark: Có một nơi tuyệt vời ngay góc đường, có lẽ chỉ cách khoảng 5 phút đi bộ. Họ phục vụ những món đặc sản địa phương tuyệt vời.

Lisa: Xuất sắc! Cảm ơn Mark về thông tin nhé. Tôi rất biết ơn.

Mark: Không có gì, Lisa. Chúc cậu có kỳ nghỉ tuyệt vời và chuyến đi an toàn đến sân bay ngày mai!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ còn thiếu

1. How far _____ the distance?

2. How far can Matt _____?

3. How far will the students _____?

4. How far is it _____ the house to the hospital?

5. How far is it from Da Nang _____ Hanoi?

Bài 2: Đặt câu hỏi về khoảng cách cho các câu trả lời sau

  1. ______________________________________________

→ It is about 500 meters from here to the nearest bus station.

  1. ______________________________________________

→ It is about half a mile from the park to the supermarket.

  1. ______________________________________________

→ It is about 1.688,4 km from Hanoi to Saigon.

  1. ______________________________________________

→ It is about 1 kilometer from my house to the restaurant.

  1. ______________________________________________

→ It is approximately 9 kilometers from here to the museum.

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. How __________ is it from your house to the cinema?

  1. near

  2. far

  3. about

  1. The beach is within __________ distance, so we often walk there.

  1. walking

  2. walked

  3. walk

  1. The __________ between the two buildings is approximately 100 meters.

  1. space

  2. gap

  3. interval

  1. She lives in __________ proximity __________ the school, making her commute easy.

  1. close / to

  2. near / with

  3. far / from

  1. I have to __________ a long distance every day to get to my workplace.

  1. travel

  2. traveling

  3. traveled

  1. Can you __________ how far it is from here to the airport?

  1. measure

  2. measuring

  3. measured

  1. The museum is at a __________ of 20 miles __________ the city.

  1. distance / from

  2. proximity / to

  3. interval / with

  1. She estimated the __________ between the two hills to be around 5 kilometers.

  1. space

  2. remoteness

  3. distance

Đáp án bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ còn thiếu

  1. is

  2. go

  3. go

  4. from

  5. to

Bài 2: Đặt câu hỏi về khoảng cách cho các câu trả lời sau

  1. How far is it from here to the nearest bus station?

  2. What is the distance from the park to the supermarket?

  3. What is the distance from Hanoi to Saigon?

  4. How far is it from my house to the restaurant?

  5. What is the approximate distance from here to the museum?

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. A

  2. B

  3. B

  4. A

  5. A

  6. A

  7. A

  8. C

Bài viết tương tự:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ cấu trúc, cách dùng, từ vựng cùng bài tập vận dụng của cấu trúc cách hỏi và trả lời khoảng cách trong tiếng Anh - “How far” cho người đọc. Đây là một cấu trúc không hề khó để nắm rõ và thành thạo, hy vọng sau bài viết người đọc có thể thực hành và vận dụng cấu trúc này.

Ngoài ra, người đọc có thể truy cập vào diễn đàn của ZIM Helper khi gặp khó khăn trong việc học tập.

Nguồn tham khảo:

Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/nha-toi-cach-truong-3km-tieng-anh-la-gi-a53785.html