Trong Tiếng Anh, Act là một động từ sở hữu các dạng động từ ở 3 thì khác nhau đồng thời nó cùng là một danh từ. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Act và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:
Ý nghĩa của động từ Act:
1. Việc làm, hành vi, hành động
Ex: This dreadful murder is surely the act of a mad man.
(Án mạng khủng khiếp này chắc chắn là hành động của một kẻ điên dại.)
2. Đóng vai trong một vở kịch, bộ phim
Ex: She is acting in the role of Juliet.
(Cô ấy đang diễn xuất trong vai Juliet.)
3. Để làm điều gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc để đối phó với một tình huống
Ex: The government was criticized for failing to act decisively.
(Chính phủ đã bị chỉ trích vì đã không hành động một cách quyết đoán.)
4. Hành động cư xử theo một cách cụ thể
Ex: I think that most employers act responsibly in these situations.
(Tôi nghĩ rằng hầu hết các nhà tuyển dụng đều hành xử có trách nhiệm trong những tình huống này.)
5. Hành động để thực hiện một vai trò hoặc chức năng cụ thể
Ex: Culture can act as a powerful catalyst for urban regeneration.
(Văn hóa có thể hoạt động như một chất xúc tác mạnh mẽ để tái tạo đô thị.)
6. Hành động (trên một cái gì đó) để có ảnh hưởng đến một cái gì đó
Ex: Alcohol acts quickly on the brain. (Rượu tác động nhanh lên não.)
Ý nghĩa của danh từ Act:
1. Một điều cụ thể mà ai đó làm
Ex: The murder was the act of a psychopath. (Vụ giết người là hành động của một kẻ tâm thần.)
2. Một đạo luật đã được quốc hội thông qua
Ex: A Committee on Safety of Medicines was set up under the Act. (Một Ủy ban về An toàn Thuốc được thành lập theo Đạo luật.)
3. Một cách cư xử không chân thành nhưng nhằm gây ảnh hưởng cụ thể đến người khác
Ex: You could tell she was just putting on an act. (Bạn có thể biết cô ấy chỉ đang diễn.)
4. Một trong những bộ phận chính của một vở kịch, một vở opera,...
Ex: The king is killed in the opening act. (Nhà vua bị giết trong màn mở đầu.)
5. Một buổi biểu diễn, đặc biệt là một trong một số đoạn ngắn giải trí trong một chương trình
Ex: The show includes clowns and other circus acts. (Chương trình bao gồm các chú hề và các tiết mục xiếc khác.)
6. Một nghệ sĩ biểu diễn hoặc một nhóm nhạc sĩ
Ex: They were one of rock's most impressive live acts. (Họ là một trong những buổi biểu diễn trực tiếp ấn tượng nhất của rock.)
Xem thêm: Danh từ của Able là gì? Cách dùng và Word Form của Able
Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Act bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Act có 7 danh từ liên quan gồm:
Ngoài 7 danh từ, động từ Act còn có dạng động từ khác là overact cùng một số từ thuộc tính từ và trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Act cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Cách phát âm UK - US: /ˌəʊvərˈækt/ - /ˌəʊvərˈækt/
Nghĩa của từ: cường điệu vai diễn
Ex: Amateur actors often overact. (Các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn.)
Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪŋ/ - /ˈæktɪŋ/
Nghĩa của từ: sự diễn xuất, sự thủ vai trong kịch, phim,...
Ex: She started her acting career while still at school. (Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi vẫn còn đi học.)
Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪv/ - /ˈæktɪv/
Nghĩa của từ: năng động, nhanh nhẹn, tích cự, linh lợi
Ex: Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle. (Trước thời đại hiện đại của chúng ta, mọi người có một lối sống thể chất và năng động hơn.)
Cách phát âm UK - US: /ɪnˈæktɪv/ - /ɪnˈæktɪv/
Nghĩa của từ: không hoạt động, thiết hoạt động, ì
Ex: The volcano has been inactive for 50 years. (Núi lửa đã ngừng hoạt động trong 50 năm.)
Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪvli/ - /ˈæktɪvli/
Nghĩa của từ: tích cực, hăng hái
Ex: The government was actively hostile to any criticism of its policies. (Chính phủ tích cực phản đối bất kỳ lời chỉ trích nào đối với các chính sách của mình.)
Bên cạnh các loại từ trên, Act còn xuất hiện trong các thành ngữ hay đi kèm các giới từ để tạo thành cụm động từ - Phrasal verb. Để tránh sự lặp lại và làm câu văn trở nên phong phú, hãy thử ghi nhớ một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Act dưới đây nhé!
To act on: hành động quyết đoán dựa trên thông tin nhận được hoặc suy luận được; hành động chống lại cái gì đó.
To act out: biểu diễn, thực hiện trong 1 cảnh của một vở kịch, trò đố chữ, bài tập
To act up: hành vi sai trái, gây rắc rối.
To act up to: bình đẳng trong hành động
To act upon: hành động dựa trên thông tin nhận được hoặc suy luận được.
To act for: hành động vì điều gì
Actions speak louder than words: nói dễ hơn làm
Speak one way and act another: nói một đằng, làm một nẻo
Practice makes perfect: có công mài sắt có ngày nên kim
Act/ play the fool: cư xử một cách ngu ngốc để chọc cười mọi người, đặc biệt là theo cách có thể khiến họ khó chịu
Be/ act your age: cư xử theo cách phù hợp với ai đó theo tuổi của bạn
Behave/ act as if you own the place | think you own the place: (Không đồng ý) cư xử một cách rất tự tin khiến người khác khó chịu, chẳng hạn bằng cách bảo họ phải làm gì
action: hoạt động
operation: hoạt động
performance: màn biểu diễn
doing: đang làm
execution: chấp hành
exploit: khai thác
idleness: sự nhàn rỗi
inaction: không hành động
inactivity: không hoạt động
neglect: sao nhãng
cessation: đình chỉ
stoppage: sự ngừng lại
Bài viết trên đã giúp bạn nắm được các danh từ của Act trong Tiếng Anh với 7 loại: action, inaction, activity, inactivity, reaction, interaction, overacting. Bên cạnh đó, Act còn được sử dụng với vai trò là tính từ, trạng từ và có các cụm động từ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa liên quan. Hy vọng với chia sẻ mà Monkey đem tới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này và áp dụng nó thật tốt trong quá trình sử dụng.
Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/act-la-gi-trong-tieng-anh-a47620.html