5A - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

Bài 1

1. Read the definitions and complete the puzzle.

(Đọc các định nghĩa và hoàn thành câu đố.)

Phương pháp giải:

1. dentist: nha sĩ

2. programmer: lập trình viên

3. pilot: phi công

4. farmer: nông dân

5. hairdresser: thợ làm tóc

6. paramedic: nhân viên y tế

7. sports coach: huấn luyện viên thể thao

8. receptionist: lễ tân

9. engineer: kỹ sư

10. solicitor: cố vấn pháp luật

11. architect: kiến trúc sư

12. travel agent: đại lý du lịch

13. cleaner: nhân viên vệ sinh

14. waiter: bồi bàn

Lời giải chi tiết:

5A - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global</>

What is the secret job? sales assistant

(Công việc bí mật là gì? trợ lý bán hàng)

This person

(người này)

1. helps people to look after their teeth. => dentist

(giúp mọi người chăm sóc răng của họ. => nha sĩ)

2. writes computer software. => programmer

(viết phần mềm máy tính. => lập trình viên)

3. flies an aeroplanes. => pilot

(lái máy bay. => phi công)

4. often looks after cows and other animals. => farmer

(thường chăm sóc bò và các động vật khác. => nông dân)

5. cuts people’s hair. => hairdresser

(cắt tóc của mọi người. => thợ làm tóc)

6. helps people who are injured or ill in an emergency. => paramedic

(giúp đỡ những người bị thương hoặc bị bệnh trong trường hợp khẩn cấp. => nhân viên y tế)

7. trains a person or team to make them better at a sport. => sports coach

(huấn luyện một người hoặc một đội để giúp họ giỏi một môn thể thao hơn. => huấn luyện viên thể thao)

8. deals with people who arrive at a hotel, an office, etc. => receptionist

(giao dịch với những người đến khách sạn, văn phòng, v.v. => lễ tân)

9. designs and builds road, bridges, machines, etc. => engineer

(thiết kế và xây dựng cầu đường, máy móc, v.v. => kỹ sư)

10. helps people when they buy a house or have a legal problem. => solicitor

(giúp mọi người khi họ mua nhà hoặc có vấn đề pháp lý. => cố vấn pháp luật)

11. designs buildings. => architect

(thiết kế các toà nhà. => kiến trúc sư)

12. helps people to choose a holiday. => travel agent

(giúp mọi người chọn một kỳ nghỉ. => đại lý du lịch)

13. cleans people’s offices, houses, etc. => cleaner

(dọn dẹp văn phòng, nhà ở của mọi người, v.v. => nhân viên vệ sinh)

14. brings food and drink to tables in a restaurant or café. => waiter

(mang đồ ăn và thức uống đến bàn trong nhà hàng hoặc quán cà phê. => bồi bàn)

Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/friend-global-10-a47390.html