Danh từ của High là gì? Word forms của High và cách dùng

High là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

High nghĩa là gì? (Ảnh: Canva)

Hight là một từ loại đặc biệt trong tiếng Anh, bởi nó vừa có thể làm tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Trường hợp đầu tiên cũng là thông dụng nhất đó là “high” được dùng như một tính từ.

High (a) - /haɪ/

Nghĩa của từ “high”

1. Cao

Vd:

The house has a high wall all the way round it. (Ngôi nhà có một bức tường cao bao quanh nó)

How high is Everest? (Đỉnh Everest cao bao nhiêu?)

2. Lớn hơn hoặc tốt hơn bình thường về số lượng hoặc chất lượng, kích thước hoặc mức độ

Vd:

3. Mạnh, dữ dỗi

Vd: High wind: Gió mạnh, high fever: sốt cao

4. Sang hoa, sang trọng

Vd: high feeding (sự ăn uống sang trọng)

5. Vui vẻ phấn khởi, hăng hái

Vd: In high spirits (phấn chấn)

6. Đúng giữa, đến lúc

Vd: high noon: đúng giữa trưa , high summer: đúng giữa mùa hè,...

Danh từ của High và cách dùng

Danh từ của high là gì? Có một số dạng danh từ của high như sau:

1. High (n) danh từ: Độ cao, điểm cao, nơi cao

Vd:

2. Highness (n) - /ˈhaɪnəs/ danh từ: Mức cao, sự cao quý

Sử dụng để xưng hô với người dòng dõi hoàng tộc, sử dụng với his, her hoặc yours

Vd: Her Highness the Queen (Nữ hoàng điện hạ)

3. Height (n) - /ˈhaɪt/ : Chiều cao, điểm cao nhất, đỉnh cao nhất

Vd:

Xem thêm: Danh từ của Excite là gì? Word forms của Excite và cách dùng

Tổng hợp word form của High

Word forms của high. (Ảnh: Canva)

Word Form chỉ một tập hợp các từ có chung gốc từ (root) nhưng được thêm vào một số thành phần khác bao gồm các tiền tố (prefixes) hoặc hậu tố (suffixes) để tạo nên từ mới.

Các nhóm từ liên quan đến tính từ high

Học một từ là không bao giờ đủ, bạn cần mở rộng tìm hiểu thêm các từ liên quan để nâng cao level của mình. Xem ngay phần mở rộng hữu ích dưới đây nhé.

Một số danh từ ghép với “high” phổ biến

Từ đồng nghĩa với high

Một số tính từ đó là:

Từ trái nghĩa với high

Một số tính từ đó là:

Thành ngữ với high

Một số thành ngữ thú vị liên quan đến high:

1. be/get on your high horse: cư xử theo cách cho thấy bạn nghĩ mình giỏi hơn những người khác

2. In high places: Ở vị trí quyền lực, có tầm ảnh hưởng cao

3. have a high old time: Tận hưởng bản thân rất nhiều

4. (come) hell or high water: Bất chấp khó khăn

Vd: I was determined to go, come hell or high water. (Tôi kiên quyết đi bất chấp khó khăn.)

5. Leave someone high and dry: làm điều gì đó không thuận tiện cho ai đó và đặt họ vào một tình huống rất khó khăn

6. high as a kite: Hành xử một cách rất phấn khích, đặc biệt là do bị ảnh hưởng mạnh bởi rượu hoặc ma túy

7. a high/low profile: Mức độ chú ý của ai đó / điều gì đó từ công chúng

8. have it on the highest authority: Được nói điều gì đó bởi một người biết sự thật

9. live high on/off the hog: Sống trong sự thoải mái với nhiều tiền

10. hunt/search high and low: Tìm kiếm thứ gì đó ở khắp mọi nơi

11. high and mighty: cư xử như thể bạn quan trọng hơn nhiều so với những người khác

12: take the high road: Cư xử đúng mực trước sự cư xử thiếu đạo đức của người khác.

Cấu trúc câu với high

Tìm hiểu các cấu trúc thông dụng có sử dụng high trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh hơn nhất

Cấu trúc so sánh luôn luôn dùng với tính từ:

1. So sánh hơn

Noun (subject) + verb + higher + than + noun (object).

Vd: Pricing is sometimes higher than online. (Giá cả đôi khi cao hơn cả online.)

2. So sánh nhất

Noun (subject) + verb + the + highest + noun (object).

Vd: This is the highest mountain in Bulgaria and also on the Balkans.

Cách dùng cấu trúc câu it’s high time

Cấu trúc 1: It’s high time + S + Ved/V2

Mệnh đề sau it’s high time dùng ở thì quá khứ, nói về việc gì đó cần làm ngay vào lúc đó.

Vd: It’s high time She went to hospital. (Đã đến lúc cô ấy đi tới bệnh viện.)

Cấu trúc 2: It’s high time + for somebody + to V

Nghĩa: Đã đến lúc để ai đó làm gì

Vd: It’s high time for me to clean my room. (Đã đến lúc tôi lau dọn phòng rồi.)

Phân biệt high và tall

Qua bài viết này, bạn đã nắm được danh từ của high là gì và cách sử dụng như thế nào. Ngoài ra, các dạng word form và nhóm từ liên quan bạn cũng cần phải học thuộc để làm bài tập hoặc ứng dụng khi giao tiếp. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ những kiến thức về từ “high” mà Monkey đã chia sẻ trên đây nhé!

Link nội dung: https://thietkethicongnoithat.edu.vn/say-high-la-gi-a39047.html