Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh cho nhân viên phục vụ cafe đầy đủ và chi tiết. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Bạn đang làm việc trong quán cafe? Bạn ngại gặp khách du lịch nước ngoài vì không biết nên giao tiếp như thế nào? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh cho nhân viên phục vụ cafe đầy đủ và chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Phục Vụ Cafe Phổ Biến Nhất
Từ vựng cơ bản
bar : quầy rượu
booking [bukiη] hoặc reservation [,rezə’vei∫n]: đặt bàn
chef [∫ef]: bếp trưởng
dinner [‘dinə]:bữa tối
breakfast [‘brekfəst]: bữa sáng
lunch [lʌnt∫]: bữa trưa
restaurant [‘restrɔnt]: nhà hàng
menu [‘menju:]: thực đơn
waiter [‘weitə]: nam bồi bàn
wine list [wain list]: danh sách các loại rượu
waitress [‘weitris]: nữ bồi bàn
starter [‘stɑ:tə]: món khai vị
dessert [di’zə:t]: món tráng miệng
main course [mein kɔ:s]: món chính
bill [bil]: hóa đơn
service charge [‘sə:vis t∫ɑ:dʒ]: phí dịch vụ
service [‘sə:vis]: dịch vụ
tip [tip]: tiền hoa hồng
Từ vựng về các món bánh trong quán cà phê
apple crumble [‘æpl ‘krʌmbl]: bánh hấp táo
bread and butter pudding [ bred ənd bʌttə pudiη]: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
apple pie [‘æpl pai:]: bánh táo
chocolate cake [‘t∫ɔkəlit keik]: bánh ga tô sô cô la
cheesecake [ t∫i:z keik]: bánh phô mai
chocolate mousse [‘t∫ɔkəlit mau:s]: bánh kem sô cô la
custard [‘kʌstəd]: món sữa trứng
crème brûlée [krem bru: li:]: bánh kem trứng
Danish pastry [‘deini∫ ‘peistri]: bánh Đan Mạch (giống bánh sừng bò)
ice cream [ais crem]: kem
fruit salad [səlæd]: sa lát hoa quả
lemon meringue pie [‘lemən mə’ræη pai:]: bánh kem chanh
mince pies [mains pai:]: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
lemon tart [‘lemən ta:t]: bánh tart chanh
pancakes [‘pænkeik]: bánh rán
rhubarb crumble [‘ru:bɑ:b ‘krʌmbl]: bánh hấp đại hoàng
pudding [ pudiη]: bánh mềm pút-đinh
rice pudding [ rais pudiη]: bánh pút-đinh gạo
trifle [‘traifl]: bánh xốp kem.
Sorbet [‘sɔ:bət, ‘sɔ:bei]: kem trái cây
Từ vựng về đồ uống
Decaffeinated coffee/ decaf coffee: Loại cà phê không chứa chất cafein.
Skimmed milk/ skim milk: Sữa tươi không béo
Instant coffee: Cà phê hòa tan
Still water: Nước uống không ga
Sparkling water: Nước khoáng có ga
Black coffee: Cà phê đen (Cafe không có sữa)
Skinny coffee: Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.
Latte: Một loại cà phê của Ý
Coffee tree: Cây cà phê
Grind: Nghiền cà phê thành bột để pha
Filter coffee: Cà phê phin
Instant coffee: Cà phê hòa tan
Espresso: Một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.
Cappuccino: Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Nhân Viên Phục Vụ Cafe
1. What would you like to drink?
Qúy khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
2. What are you having?
Qúy khách dùng gì?
3. What can I get you?
Tôi có thể lấy cho quý khách cái gì?
4. Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
5. Do you have a reservation, please?
Qúy khách có đặt bàn trước không ạ?
6. Would you like ice with that?
Qúy khách có dùng với đá không?
7. What can I get you?
Quý khách gọi gì ạ?
8. Would you like anything to eat?
Quý khách có ăn gì không?
9. What flavor would you like?
Qúy khách thích vị gì?
10. Eat in or take-away?
Qúy khách ăn ở đây hay mang đi?
11. Is it for here or to go?
Quý khách uống ở đây hay mang về?
12. Just give me a few minutes, ok?
Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
13. Oh yeah, take your time
Được a, quý khách cứ thong thả
14. Are you ready to order?
Quý khách đã chọn được đồ uống chưa?
15. Is that all?
Qúy khách muốn gọi thêm gì nữa không ạ?
16. Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
17. All right, I’ll come back in a few minutes!
Đươc ạ, tôi sẽ trở lại sau vài phút!
18. I’m sorry, we’re out of that
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi
19. Can you change your order please?
Quý khách có thể đổi món khác được không?
20. Let me change it for you
Để tôi đổi cho quý khách
21. Please wait for ten minutes
Quý khách đợi 10 phút nhé
22. Wifi password is ….
Mật khẩu Wifi là….
23. Here’s your coffee
Đây là cafe của quý khách
24. Really? Let me check it again
Vậy sao? Đổi tôi kiểm tra lại
25. Oh yeah! I’m so sorry about that
Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi
26. Here it is! Enjoy your time here!
Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!
27. Yeah, you’re always welcome!
Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!
28. Of course. I’ll be right back
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay
29. Here’s your bill
Hóa đơn của quý khách đây ạ
30. The total is twenty thousand dong
Số tiền quý khách cần thanh toán là 20 ngàn
31. Enjoy yourself!
Xin hãy thưởng thức!
32. Thank you so much
Cảm ơn bạn nhé
33. My pleasure. Please come back soon
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé
Khi khách muốn thanh toán hóa đơn, là một nhân viên phục vụ trong quán cafe, bạn cần biết các mẫu câu sau:
- Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
- Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
- Do you take credit cards? (Quán bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
- The bill, please. (Cho xin hóa đơn nhé)
- Let’s split it. (Chúng ta chia đi)
- Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
- Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
- I’ll get this (Để tôi trả)
- Let’s share the bill. (Chia hóa đơn đi.)
- It is on me. (Lần này tôi mời.)
Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Cho Nhân Viên Phục Vụ Cafe
Waiter: What are you having? - Anh uống gì?
Customer: Can I have the menu, please? - Tôi có thể xem thực đơn được không?
Waiter: Of course, here you are. - Tất nhiên, của bạn đây.
Customer: Just give me a few minutes, ok? - Cho tôi vài phút được chứ?
Waiter: Oh yeah, take your time - Vâng, cứ từ từ.
Customer: I would like a cup of coffee, please - Làm ơn cho tôi một tách cà phê.
Waiter: Would you like ice with that? - Anh có muốn dùng với đá không?
Customer: A little, please - Vâng, một chút thôi
Waiter: Is that all? - Đó là tất cả?
Customer: Nothing else, thank you - Không có gì khác, cảm ơn.
Waiter: Alright, I’ll come back in a few minutes! - Được rồi, tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa!
Waiter: Here’s your coffee - Cà phê của bạn đây.
Customer: Thanks. - Cảm ơn.
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về từ vựng tiếng anh cho nhân viên phục vụ cafe mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.