Mỹ luôn được biết đến là một trong những quốc gia có nền giáo dục chất lượng hàng đầu được cả thế giới công nhận, là điểm đến mà hàng triệu du học sinh trên toàn thế giới hướng tới mỗi năm. Vậy hệ thống giáo dục Mỹ có gì nổi bật và khác so với hệ thống giáo dục Việt Nam? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để cùng khám phá xem những nét đặc trưng của hệ thống giáo dục nước này nhé.
1. Hệ thống các bậc học của giáo dục Mỹ
Hệ thống giáo dục của Mỹ cũng khá tương đồng với hệ thống giáo dục tại Việt Nam với những bậc học cơ bản như Tiểu học, Trung học, Đại học và sau Đại học. Tuy nhiên, với mỗi bậc học, 2 nền giáo dục này lại có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau:
1.1. Giáo dục Mỹ bậc Tiểu học
Những trẻ em đang trong độ tuổi từ 5 - 6 tuổi ở hầu hết các tỉnh bang tại Mỹ bắt buộc phải tham gia học tập chương trình Tiểu học tại quốc gia này.
1 - Thời gian học
Thời gian học của bậc Tiểu học tại Mỹ thường kéo dài trong khoảng tầm 5 - 6 năm. Năm đầu tiên (còn được gọi là mẫu giáo) bắt đầu ở độ tuổi khoảng 5 - 6 tuổi, những năm tiếp theo sẽ đánh số theo các bậc học như lớp 1, lớp 2..... Hầu hết học sinh tại Mỹ thường kết thúc chương trình giáo dục bậc Tiểu học ở độ tuổi 11.
2 - Chương trình học
Trẻ em ở bậc Tiểu học thường được giảng dạy bởi một giáo viên duy nhất trong một lớp học. Giáo dục Tiểu học ở Mỹ thường tập trung vào các kiến thức cơ bản, giúp các em phát triển các kỹ năng viết và toán, đọc, tư duy phản biện, chú trọng việc phát triển các kỹ năng giao tiếp xã hội và điều chỉnh hành vi giúp các em có chuẩn bị hành trang sẵn sàng vào đời.
3 - Đánh giá kết quả
Khác với Việt Nam, học sinh bậc Tiểu học ở Mỹ chỉ được đánh giá khả năng, trình độ học vấn qua thang điểm từ A - F từ lớp 3 để so sánh xếp hạng của trường với các trường khác. Ngoài ra, học sinh Tiểu học tại Mỹ sẽ không nhận được bằng cấp (diploma) cho sau khi hoàn thành chương trình học.
4 - Điểm khác biệt với giáo dục Việt Nam
Tại Mỹ, tất cả các môn học chỉ cần một giáo viên giảng dạy, còn tại Việt Nam, mỗi lớp học sẽ có 1 giáo viên chủ nhiệm phụ trách quản lý cả lớp học và dạy các môn chính như Toán, Tiếng Việt, Khoa học,... còn một số môn học chuyên như Tiếng Anh, Thể dục, Âm nhạc, Mỹ thuật,... sẽ có giáo viên bộ môn chịu trách nhiệm giảng dạy.
Thêm vào đó, học sinh tại Mỹ còn có thể học tập tại nhà và sẽ không có bằng cấp, còn học sinh Việt Nam bắt buộc phải đi học tại trường và sẽ có bằng Hoàn thành chương trình Tiểu học.
Đăng ký ngay
1.2. Giáo dục Mỹ bậc Trung học
Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục bậc Tiểu học, học sinh Mỹ sẽ tiếp tục bước vào chương trình giáo dục bậc Trung học.
1 - Thời gian học
Bậc Trung học tại Mỹ được chia làm 2 giai đoạn: Middle High School (Trung học cơ sở) bắt đầu từ lớp 6 đến lớp 8 và High School (Trung học phổ thông) bắt đầu từ lớp 9 đến lớp 12.
2 - Chương trình học
Khi tham gia chương trình giáo dục bậc Trung học, học sinh sẽ được tự do lựa chọn những môn học mình thích, bao gồm Các môn học bắt buộc (Required/core classes) và Các môn học tự chọn (Elective courses).
Các môn học bắt buộc: Văn học (English/Literature), Toán học (Mathematics), Vật lý (Physical), Khoa học (Science),…
Các môn tự chọn: Giáo dục thể chất (Physical Education), Ngoại ngữ (Foreign Language), Tin học (Computer), Nghệ thuật (Art),...
Học sinh còn có thể đăng ký học các chương trình xếp lớp nâng cao (AP - Advanced Placement) có chương trình giảng dạy tương đương với các lớp cơ bản của chương trình năm nhất Đại học. Học sinh sẽ được giảm số tín chỉ trong chương trình học năm nhất khi đạt đủ số điểm yêu cầu cho môn AP tương ứng.
3 - Đánh giá kết quả
Các trường sẽ đánh giá năng lực học tập của học sinh thông qua thang điểm GPA - thang điểm 4.0. Điểm được tính bằng tổng điểm trung bình tất cả các môn học chia cho số lớp hoặc số tín chỉ bạn đang học.
Năng lực của học sinh Trung học được đánh giá thông qua thang điểm GPA
4 - Lịch học
Học sinh Trung học được tự do đăng ký các môn học nên lịch học cũng sẽ linh hoạt, tùy theo thời gian học của từng môn, giúp học sinh có thể tự sắp xếp một thời khóa biểu phù hợp. Chính vì thế, trừ khi đăng ký các môn học tự chọn hoàn toàn giống nhau thì dù có chung lớp, các bạn vẫn rất khó để có thời khóa biểu trùng nhau 100%.
5 - Sự khác biệt giữa hệ thống giáo dục Mỹ và Việt Nam
Tuy có sự tương đồng trong hệ thống giáo dục của hai quốc gia nhưng vẫn tồn tại một số điểm khác biệt sau:
Yếu tố
Mỹ
Việt Nam
Thời gian học
Bậc THCS: 3 năm
Bậc THPT: 4 năm
Bậc THCS: 4 năm
Bậc THPT: 3 năm
Hình thức học
Có thể học tập tại nhà
Bắt buộc học tại trường
Nội dung giảng dạy
Khuyến khích học sinh tư duy, phát triển cá nhân.
Học sinh là người chủ động tham gia vào quá trình học tập, tự tìm hiểu và nghiên cứu, giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn hay giải đáp thắc mắc, khó khăn.
Tập trung nhiều vào việc giảng dạy dựa trên sách giáo khoa (bị ảnh hưởng bởi tính chất của một số kỳ thi), nhiều lý thuyết và ít thực hành
Học sinh được yêu cầu phải ghi nhớ các khái niệm, cấu trúc trong sách hoặc tài liệu khiến học sinh ít chủ động tương tác với giáo viên trong giờ học.
Khối lượng kiến thức
Nhẹ lý thuyết, thiên về phương pháp giảng dạy và học tập thực tế.
Lượng kiến thức lớn và mang tính lý thuyết cao.
Hình thức thi xét tuyển Đại học
Thi lấy chứng chỉ SAT, AP và xét tuyển vào các trường đại học bình thường nếu đủ điều kiện.
Tham gia kỳ thi THPT Quốc gia hoặc xét tuyển thẳng.
1.3. Giáo dục Mỹ bậc Đại học
Sinh viên thường dành khoảng thời gian 4 năm học tập để lấy bằng Cử nhân tại các trường Đại học ở Mỹ.
1 - Các mô hình trường học phổ biến bậc Đại học
Hệ thống giáo dục bậc Đại học của Mỹ hiện nay có 5 mô hình trường học phổ biến. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Mô hình
Thời gian học
Lộ trình học
Trường dạy nghề (Vocational/Technical School)
2 - 3 năm
Trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên sâu vào một lĩnh vực nhất định.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ được nhận giấy chứng nhận hoặc bằng Cao đẳng.
Cao đẳng Cộng đồng (Community College)
2 năm
Có thể theo học các lớp tiếng Anh để tập làm quen với những khác biệt trong hệ thống giáo dục Mỹ.
Sau khi hoàn thành chương trình sinh viên có thể lấy bằng Associate of Arts (AA) và chuyển tiếp thẳng lên các trường Đại học.
Đại học Công lập (Public University)
4 năm
Đa dạng về ngành học, môi trường học tập thực tế, cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến.
Các hoạt động ngoại khóa sôi nổi, chương trình du học trao đổi tại các trường đại học đối tác trên thế giới.
Đại học Tư thục (Private University)
4 năm
Ngành học chuyên sâu hơn, cơ sở vật chất được trang bị tối tân nhất đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.
Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, trao đổi sinh viên.
2 - Top 10 các trường Đại học ở Mỹ tốt nhất thế giới 2025
Mỹ là nơi hội tụ các trường Đại học hàng đầu trên thế giới. Dưới đây là bảng xếp hạng các top 10 trường Đại học ở Mỹ theo QS World University Rankings 2025:
Xếp hạng
Trường Đại học
Xếp hạng toàn cầu
1
Massachusetts Institute of Technology (MIT)
1
2
Harvard University
4
3
Stanford University
6
4
California Institute of Technology (Caltech)
10
5
University of Chicago
21
6
University of Pennsylvania
11
7
Cornell University
16
8
California Institute of Technology
10
9
Yale University
23
10
Princeton University
22
Tìm hiểu thêm: Bảng xếp hạng 15 trường đại học TOP đầu nước Mỹ 2025
3 - So sánh hệ thống giáo dục Mỹ và Việt Nam
Bạn có thể thấy rõ sự khác nhau trong hệ thống giáo dục bậc Đại học ở Mỹ và Việt Nam thông qua bảng dưới đây:
Yếu tố
Mỹ
Việt Nam
Thời gian học
4 năm
4 - 5 năm
Khối lượng kiến thức
Lượng kiến thức trung bình, chủ yếu học tập kết hợp với vận dụng thực tế.
Lượng kiến thức nặng, có xu hướng thiên hướng về lý thuyết.
Phương thức giảng dạy
Sinh viên tự học và được hướng dẫn bởi giáo viên
Có website để sinh viên có thể xem lại bài giảng.
Sinh viên có thể thay đổi ngành học trong 2 năm mặc dù đã được đăng ký trước khi nhập học.
Sinh viên học với giáo viên cố vấn, thường sẽ tự nghiên cứu thêm dựa trên giáo án của giáo viên đưa ra.
Sinh viên chỉ được chọn 1 ngành học và theo xuyên suốt trong những năm học. Nếu muốn chuyển ngành, sinh viên phải thi lại hoặc học thêm văn bằng 2.
Các môn học
Xâu chuỗi kiến thức từ mức cơ bản đến mức nâng cao.
Các môn Địa lý, Lịch sử, Mỹ thuật, Âm nhạc đều được xem trọng như nhau.
Các môn học được chia thành môn đại cương và môn chuyên ngành
Các môn đại cương sẽ được học trong năm nhất và năm hai, còn các môn chuyên ngành sẽ học vào các năm sau.
Liên kết giữa giảng viên và sinh viên
Trao đổi thông tin với nhau rất bình đẳng, tự do, thoải mái.
Các giảng viên luôn khuyến khích sinh viên đưa ra các quan điểm cá nhân trong suốt buổi học để có thể dễ dàng đánh giá và định hướng cho mỗi sinh viên.
Đòi hỏi sự nghiêm túc trong suốt buổi học, tuy nhiên vẫn có những giảng viên rất dễ gần, cởi mở.
Sinh viên dễ bị rơi vào tình trạng mất đi khả năng phản biện, tư duy sáng tạo và chịu áp lực về điểm số và thi cử.
1.4. Giáo dục Mỹ bậc Thạc sĩ
1 - Thời gian học
Thời gian đào tạo của chương trình Thạc sĩ tại Mỹ là khoảng từ 1 - 2 năm.
2 - Điều kiện học
Để có thể theo học chương trình Thạc sĩ tại Mỹ, sinh viên phải tốt nghiệp Đại học và phải đạt các bài kiểm tra đầu vào như:
Đối với các trường đào tạo chuyên ngành Y: cần phải có chứng chỉ MCAT (Medical College Admission Test).
Đối với các trường đào tạo chuyên ngành Luật: cần phải có chứng chỉ LSAT (Law School Admission Test).
Đối với các trường đào tạo chuyên ngành Kinh doanh, quản lý hoặc các lĩnh vực khác: phải có điểm thi GRE (Graduate Record Examination) hoặc GMAT (Graduate Management Admission Test).
3 - Các chương trình học
Chương trình học
Đặc điểm
Chương trình Thạc sĩ chuyên ngành (MA, MSc, LLM, Med…)
Thời gian học: 12 tháng
Sinh viên phải lên lớp tham gia thực hiện các bài tập nhóm, viết tiểu luận và luận văn.
Sau khi học xong, sinh viên có thể đi làm ngay.
Chương trình Thạc sĩ nghiên cứu (MA, MSc by research, Mres, MPhil)
Thời gian học: 2 - 3 năm
Sinh viên không bắt buộc phải lên lớp
Chỉ cần hoàn thành đề tài nghiên cứu của mình dưới sự hướng dẫn của giáo sư được chỉ định.
Là chương trình dành cho những ai có ý định học lên Tiến sĩ.
Chương trình Thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA)
Được rất nhiều sinh viên lựa chọn, thu hút tất cả các Cử nhân đến từ khắp mọi nơi trên thế giới.
Các lớp học MBA được thiết kế để dạy những kĩ năng thực tế, có thể áp dụng ngay tại nơi làm việc.
1.5. Giáo dục Mỹ bậc Tiến sĩ
1 - Thời gian học
Thời gian đào tạo của chương trình giáo dục bậc Tiến sĩ tại Mỹ sẽ kéo dài trong khoảng tầm 3 - 6 năm, tùy theo từng chuyên ngành.
2 - Điều kiện học
Có bằng Thạc sĩ của ngành học liên quan.
Viết một đề cương nghiên cứu, vạch rõ kế hoạch tìm hiểu dựa trên bối cảnh những nghiên cứu trước đây.
Nếu không có bằng Thạc sĩ, bạn phải đạt điểm xuất sắc trong 2 năm học cuối ở chương trình Cử nhân (Có thể nộp thêm các sản phẩm nghiên cứu của bạn để chứng minh).
Đạt điểm GMAT hoặc GRE cao.
Điểm IELTS tối thiểu 6.5 - 7.5, giao tiếp tốt.
Thư giới thiệu từ các giáo sư.
Chứng minh tài chính và chuẩn bị tối thiểu 20.000 USD/năm
3 - Các chương trình học
Trong 1,5 - 2 năm đầu, sinh viên phải theo học một số tín chỉ bắt buộc trên lớp (coursework). Các lớp học này có thể được tổ chức riêng cho nghiên cứu sinh hoặc chung với sinh viên học bậc Thạc sĩ
Phải học tất cả những môn tương tự bậc Thạc sĩ nhưng ở mức độ chuyên sâu hơn và phải làm bài thi chất lượng để kiểm tra kiến thức chuyên ngành khi kết thúc giai đoạn.
Sau khi vượt qua bài thi, mới được chuyển qua giai đoạn nghiên cứu và làm luận án
4 - Sự khác nhau giữa hệ thống giáo dục Mỹ với giáo dục Việt Nam
Nội dung
Mỹ
Việt Nam
Hình thức học
Đa số là tập trung
Đa số vừa học vừa làm
Học bổng/lương
Có học bổng/lương trong suốt quá trình học
Chỉ có 1 số ít các trường có chính sách học bổng/lương
Tính lý thuyết/tính thực tiễn
Yêu cầu luận án dựa trên các nền tảng lý thuyết cập nhật, phải trích dẫn từ các nghiên cứu mới nhất trong vòng 5 năm
Yêu cầu luận án phải có tính thực tiễn và khả năng áp dụng nhiều hơn
Hội đồng chấm luận án
Thường từ 5-7 người, trong đó bắt buộc phải có một vài giáo sư đến từ trường khác (thậm chí nước khác)
7 thành viên, trong đó có 2 người ngoài trường
Công bố quốc tế
Yêu cầu công bố quốc tế
Chỉ khuyến khích, chỉ cần công bố trong nước