Tâm thất là gì? Chức năng hoạt động của tâm thất như thế nào? Bác sĩ Trần Vũ Minh Thư sẽ giải thích rõ những vấn đề này trong bài viết dưới đây. Đồng thời, thông tin về những bệnh lý có liên quan đến tâm thất thường gặp và hướng dẫn cách giữ cho tâm thất hoạt động bình thường.
Tâm thất là gì?
Tâm thất là hai buồng lớn nằm ở phần dưới của tim, có chức năng bơm máu vào tuần hoàn hệ thống và phổi. Máu được bơm bởi tâm thất được cung cấp bởi tâm nhĩ, một buồng liền kề ở phần trên của tim nhỏ hơn tâm thất.
Tim người có 4 ngăn, gồm 2 tâm thất và 2 tâm nhĩ. Tâm thất bao gồm tâm thất trái và tâm thất phải, được ngăn cách bởi vách thất. Hai tâm thất trái và phải hoạt động theo hệ tuần hoàn kép: tâm thất phải bơm máu vào tuần hoàn phổi đến phổi, tâm thất trái bơm máu qua động mạch chủ qua van động mạch chủ vào hệ tuần hoàn.
Trong hầu hết chu chuyển tim (một chuỗi những sự kiện xảy ra tại tim trong một nhịp đập hoàn chỉnh), áp lực tâm thất nhỏ hơn áp lực trong động mạch chủ, nhưng trong thời kỳ tâm thu, áp lực tâm thất tăng nhanh và hai áp lực trở nên bằng nhau. (1)
Chức năng tâm thất ở trong tim người
Tâm thất phải nhận máu từ tâm nhĩ phải và bơm vào phổi qua động mạch phổi. Tâm thất trái nhận máu từ tâm nhĩ và bơm vào hệ thống tuần hoàn qua động mạch chủ.

Giải phẫu cấu trúc tâm thất
1. Tâm thất nằm ở đâu trong tim?
Tâm thất nằm ở phần dưới cùng bên trái của tim và bên dưới tâm nhĩ trái, được ngăn cách với nhau bởi van hai lá. Tâm thất trái là nơi dày nhất trong các buồng tim và giữ vai trò bơm máu giàu oxy đến các mô trong toàn bộ cơ thể.
2. Tâm thất hoạt động như thế nào?
Trong thời kỳ tâm thu, tâm thất co lại, bơm máu đi khắp cơ thể. Trong thời kỳ tâm trương, tâm thất thư giãn và chứa đầy máu trở lại.
Tâm thất trái nhận máu giàu oxy từ tâm nhĩ trái qua van hai lá và bơm máu qua động mạch chủ thông qua van động mạch chủ vào hệ tuần hoàn. Cơ tâm thất trái phải thư giãn và co lại nhanh chóng và có thể tăng hoặc giảm khả năng bơm dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh. Trong giai đoạn tâm trương, nó phải thư giãn rất nhanh sau mỗi cơn co để nhanh chóng lấp đầy lượng máu giàu oxy chảy từ tĩnh mạch phổi.
Tương tự như vậy trong giai đoạn tâm thu, tâm thất trái phải co bóp nhanh và mạnh để bơm lượng máu này vào động mạch chủ, khắc phục áp lực động mạch chủ cao hơn nhiều. Áp lực tăng thêm cũng cần thiết để kéo căng động mạch chủ và các động mạch khác để phù hợp với sự gia tăng thể tích máu.
Tâm thất phải nhận máu khử oxy từ tâm nhĩ phải qua van ba lá và bơm vào động mạch phổi qua van phổi, vào tuần hoàn phổi.
3. Cấu tạo tâm thất
Tâm thất trái
Tâm thất trái dài hơn và có hình nón hơn bên phải, và trên mặt cắt ngang, mặt lõm của tâm thất trái có đường viền hình bầu dục hoặc gần như hình tròn. Tâm thất trái tạo thành một phần nhỏ của mặt ức sườn và một phần đáng kể của mặt cơ hoành của tim; nó cũng tạo thành đỉnh của tim. Tâm thất trái dày hơn tâm thất phải vì nó bơm máu với áp suất cao hơn.
Tâm thất phải
Tâm thất phải có độ dày bằng 1/3 so với tâm thất trái, nhưng vẫn đảm bảo bơm cùng một lượng máu như tâm thất trái.
Tâm thất phải có hình tam giác và kéo dài từ van ba lá ở tâm nhĩ phải đến gần đỉnh tim. Thành của tâm thất phải dày nhất ở đỉnh và mỏng dần về phía đáy ở tâm nhĩ. Tuy nhiên, khi nhìn qua mặt cắt ngang, tâm thất phải gần như có hình lưỡi liềm. Về mặt cấu trúc, tâm thất phải có thể được chia thành phần vào, phần đỉnh và phần ra. Các đặc điểm bên trong quan trọng khác của tâm thất phải là các cơ nhú, trong đó có ba cơ là trước, phía sau và vách ngăn.
Vách ngăn tâm thất
Hai tâm thất được ngăn cách bởi một vách chung gọi là vách liên thất. Vách ngăn tâm thất hoạt động như một khung đỡ cho van ba lá trước trên. Ngoài ra, nó điều khiển dòng máu đi vào khoang tâm thất và ngăn không cho máu đi thẳng vào đường thoát ra.
Các bệnh lý liên quan tâm thất thường gặp
Các bệnh lý thường gặp liên quan đến tâm thất bao gồm:
1. Thông liên thất
Thông liên thất là bệnh lý tim bẩm sinh thường gặp nhất, chiếm khoảng 30% các trường hợp trẻ bị dị tật tim bẩm sinh. Trẻ sinh ra bị thông liên thất sẽ xuất hiện một lỗ trên vách liên thất, khiến máu từ tâm thất trái bị rò rỉ, trộn lẫn với máu nghèo oxy trong tâm thất phải. (2)

Đối với trường hợp trẻ bị thông liên thất có kích thước lỗ thông nhỏ (đường kính 3mm trở xuống), có thể tự đóng lại trước khi trẻ được 6 tuổi. Tuy nhiên, lỗ thông liên thất trung bình hoặc lớn sẽ gây ra các biến chứng cho trẻ từ nhẹ đến nguy hiểm như: suy tim, tăng áp động mạch phổi, viêm nội tâm mạc, nhịp tim bất thường, các vấn đề về van tim…
2. Thất phải hai đường ra
Thất phải hai đường ra là bệnh tim bẩm sinh hiếm gặp và rất nguy hiểm. Ở bệnh nhân bị dị tật này, động mạch chủ và động mạch phổi đều gắn vào tâm thất phải và thường đi kèm với thông liên thất. Máu giàu oxy từ phổi đi vào tâm nhĩ trái rồi xuống tâm thất trái, nhưng không trực tiếp đi vào động mạch chủ mà phải đi qua lỗ thông liên thất để vào tâm thất phải. Lúc này, máu giàu oxy bị trộn lẫn với máu nghèo oxy tạo thành máu hỗn hợp.
Tâm thất phải chịu áp lực lớn vì cùng lúc phải bơm máu vào cả động mạch phổi và động mạch chủ. Máu hỗn hợp cũng không thể đáp ứng đủ nhu cầu oxy của cơ thể, khiến tâm thất phải hoạt động nhiều hơn bình thường.
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, thất phải hai đường ra có thể dẫn tới nguy cơ nhiễm trùng van tim, suy tim, tổn thương phổi vĩnh viễn, thậm chí đe dọa đến tính mạng.
3. Thiểu sản tâm thất
Hội chứng thiểu sản tim trái là một dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, ảnh hưởng đến lưu lượng máu bình thường qua tim. Hội chứng này ảnh hưởng đến một số cấu trúc bên trái tim chưa phát triển đầy đủ như:
- Tâm thất trái kém phát triển và quá nhỏ;
- Van hai lá không được hình thành hoặc rất nhỏ;
- Phần tăng dần của động mạch chủ kém phát triển hoặc quá nhỏ.
Trẻ sơ sinh mắc hội chứng thiểu sản tim trái có thể không gặp khó khăn gì trong vài ngày đầu đời khi còn ống động mạch và lỗ bầu dục vẫn mở. Tuy nhiên, những dấu hiệu sẽ nhanh chóng phát triển sau khi các lỗ này đóng lại, bao gồm: khó thở, tim đập thình thịch, mạch yếu, màu da xám xịt hoặc hơi xanh.
4. Phì đại tâm thất
Phì đại tâm thất trái là tình trạng dày lên của thành buồng tim phía dưới bên trái. Trong quá trình phì đại thất trái, thành tim dày lên và trở nên cứng, huyết áp trong tim tăng lên. Những thay đổi này làm ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim, nguy cơ gây ra biến chứng: rối loạn nhịp tim và suy tim.
Phì đại thất trái thường phát triển dần dần, thường không không triệu chứng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh. Các triệu chứng xuất hiện ở giai đoạn bệnh tiến triển bao gồm: khó thở, sưng ở chân, đau ngực, đánh trống ngực, cảm giác lâng lâng, ngất xỉu. (3)
5. Rối loạn nhịp thất
Rối loạn nhịp thất là nhịp tim bất thường bắt nguồn từ tâm thất, khiến tim đập quá nhanh, làm ngăn cản máu giàu oxy lưu thông đến não và các bộ phận khác trong cơ thể, nguy cơ dẫn đến ngừng tim.
Rối loạn nhịp thất thường gặp ở những người mắc bệnh tim, những bệnh làm thay đổi cấu trúc tim có nguy cơ gây rối loạn nhịp thất cao hơn rất nhiều. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong nhịp điệu bình thường của tâm thất đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm sốc tim, ngừng tim đột ngột. Nếu không có hồi sức tim phổi CPR hoặc sử dụng máy khử rung tim ngoài tự động, cả hai trường hợp này đều có thể gây tử vong trong vòng vài phút.

6. Ngoại tâm thu thất
Ngoại tâm thu thất là hiện tượng nhịp tim đập quá sớm do tâm thất tự động phát nhịp, làm rối loạn nhịp bình thường của tim. Khi đó, sẽ có một nhịp bình thường, một nhịp phụ, một khoảng dừng nhẹ, sau đó là một nhịp mạnh hơn bình thường.
Ngoại thu tâm thất thường ít biểu hiện triệu chứng hoặc không có triệu chứng khi ở giai đoạn nhẹ. Trường hợp bệnh tiến triển nặng, có thể gây đánh trống ngực, thắt nghẹn vùng ngực, cảm giác bị hụt nhịp, nhịp bị bỏ qua, rớt nhịp, chóng mặt, đau và khó chịu ở ngực…
Các cơn ngoại thu tâm thất có thể là biểu hiện của những bệnh lý nghiêm trọng về tim mạch như bệnh mạch vành, suy tim… Nếu ngoại thu tâm thất quá nhiều, lâu dần sẽ làm suy giảm chức năng tim, dẫn đến suy tim.
7. Rung tâm thất
Quá trình rung tâm thất xảy ra khi tín hiệu điện trong tim bị rối loạn, khiến cho các buồng của tim phối hợp không đều, tim đập nhanh bất thường, gây ra các triệu chứng bao gồm: cơn chóng mặt thoáng qua, đau ngực, ngất xỉu đột ngột, khó thở cấp tính, buồn nôn, hụt hơi, ngưng tim.
Rung thất diễn tiến rất nhanh, có nguy cơ đưa đến các biến chứng nguy hiểm như: thiếu oxy dẫn đến tổn thương não, tổn thương cơ tim, chấn thương khi hồi sức tim phổi, bỏng da do khử rung tim, tử vong. Do đó, ngay khi nhận thấy các biểu hiện đầu tiên của bệnh, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đi cấp cứu.
8. Nghẽn dẫn truyền trong tim
Nghẽn dẫn truyền trong tim là một dạng rối loạn nhịp tim khá phổ biến do bất thường trong hệ thống điện tim. Khi nghẽn dẫn truyền trong tim, tín hiệu điện phải đi theo một con đường khác qua tâm thất, khiến cho một tâm thất co bóp chậm hơn tâm thất kia một phần giây, gây rối loạn nhịp tim.
Tùy thuộc vào vị trí giải phẫu của khiếm khuyết dẫn đến nghẽn dẫn truyền trong tim, các nghẽn dẫn truyền này được phân loại thành:
- Nghẽn nhánh trái;
- Nghẽn nhánh phải;
- Nghẽn hai bó;
- Nghẽn ba bó;
- Nghẽn phân nhánh/nghẽn nhánh phụ thuộc tần số.
Tình trạng nghẽn dẫn truyền trong tim có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng dần theo tuổi tác và các bệnh lý kèm theo, ví dụ như bệnh tim.
Nghẽn dẫn truyền trong tim gây khó khăn trong việc chẩn đoán chính xác các bệnh tim khác, đặc biệt là các cơn đau tim, có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc phát hiện, quản lý và điều trị các tình trạng bệnh lý của tim.
Phương pháp chẩn đoán tâm thất hoạt động bình thường
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, bệnh lý và các triệu chứng của người bệnh mà bác sĩ sẽ có chỉ định thực hiện các phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán tâm thất hoạt động bình thường hay đang gặp vấn đề, bao gồm:
- Điện tâm đồ (ECG): Là phương pháp giúp theo dõi hoạt động điện tim nhanh chóng và không đau. Bác sĩ sẽ tìm kiếm các mẫu tín hiệu để xác định các bất thường về nhịp tim cũng như các vấn đề khác ở tim, giúp chẩn đoán các bệnh lý như rung tâm thất, rung tâm nhĩ, nhịp nhanh thất, ngoại thu tâm thất….
- Holter ECG: Giúp ghi lại hoạt động điện tim trong suốt thời gian người bệnh đeo máy, thường là từ 24-48 giờ. Bác sĩ sẽ kiểm tra xem liệu có bất thường điện tim hoặc các cơn loạn nhịp nào trong thời gian đeo không.
- Siêu âm tim: Đây là phương pháp phổ biến giúp kiểm tra hình ảnh và cấu trúc tim, các van tim, chức năng co bóp của tim.
- Điện tâm đồ gắng sức: Giúp phát hiện một số loạn nhịp liên quan đến gắng sức.
- Chụp X-quang ngực: Giúp bác sĩ có thể quan sát bóng của tâm nhĩ, tâm thất và hệ mạch phổi.
- Khảo sát điện sinh lý trong tim (EPS): Là thủ thuật giúp đánh giá hoạt động điện trong tim và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây loạn nhịp.
- Chụp cộng hưởng từ: Để phát hiện các bất thường khác liên quan đến tim.

Biện pháp giúp cho tâm thất hoạt động khỏe mạnh
Để giúp tâm thất hoạt động khỏe mạnh, cũng như tăng cường sức khỏe tim mạch nói chung, các bác sĩ khuyến cáo người bệnh nên thực hiện các biện pháp sau:
- Tăng cường bổ sung những thực phẩm tốt cho tim mạch như: các loại rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại cá béo…
- Hạn chế những thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ nướng, thực phẩm đóng hộp, đồ ăn nhiều muối.
- Tập luyện thể dục đều đặn, với khoảng 5 buổi tập/tuần, mỗi buổi nên tập khoảng 30 phút. Lựa chọn các bài tập phù hợp với tình trạng sức khỏe như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, tập yoga, tập aerobic…
- Duy trì cân nặng ở mức độ hợp lý. Thừa cân, béo phì sẽ tăng nguy cơ rối loạn mỡ máu, tiểu đường, cao huyết áp… Do đó, nên giảm cân khoa học nếu thừa cân, béo phì.
- Kiểm soát căng thẳng bằng cách dành thời gian thư giãn tinh thần, ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức.
Bên cạnh đó, mỗi người nên thực hiện thăm khám sức khỏe theo định kỳ, giúp tầm soát, phát hiện sớm các bất thường liên quan đến tâm thất và những bệnh lý về tim mạch khác. Từ đó có phương pháp điều trị thích hợp, tránh tình trạng bệnh diễn tiến nặng, gây các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng.
Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh quy tụ đội ngũ bác sĩ, chuyên gia hàng đầu trong thăm khám và điều trị các bệnh lý về tim mạch, mạch máu, lồng ngực. Đồng thời, trung tâm đầu tư hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại, giúp chẩn đoán bệnh chính xác, nhanh chóng bệnh lý tim mạch. Trung tâm thường xuyên cập nhật các phác đồ điều trị mới nhất theo hướng dẫn của các Hiệp hội Tim mạch trong nước và quốc tế (Hội Tim mạch châu Âu, Hội Tim mạch Hoa Kỳ, Hiệp hội Phẫu thuật lồng ngực Hoa Kỳ…).
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Thông qua bài viết, hy vọng có thể giúp mọi người hiểu được tâm thất là gì, chức năng cũng như các bệnh lý liên quan đến tâm thất. Để từ đó, chủ động hơn trong việc điều chỉnh lối sống khoa học, giúp phòng ngừa các bệnh về tim mạch cũng như kiểm tra sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện và điều trị bệnh.