Chắc chắn hiện có rất nhiều người học tiếng Anh muốn tham gia các thi để xác định năng lực ngoại ngữ của bản thân. Hiện nay, có rất nhiều kì thi cấp chứng chỉ đang hiện hành, cả kì thi quốc tế và trong nước, khiến một số người học bối rối chưa biết nên tham gia kì thi nào. Một trong các chứng chỉ phổ biến và uy tín nhất là B2 First (FCE) của Cambridge. Với sự công nhận quốc tế và giá trị trong nhiều lĩnh vực, B2 First không chỉ là một cột mốc quan trọng cho sự phát triển ngoại ngữ mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp và học tập toàn cầu.
Key takeaways:
Chứng chỉ B2 First là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh do Cambridge cung cấp. Chứng chỉ này tương ứng với trình độ trung cấp B2
B2 First phù hợp cho nhiều đối tượng người học gồm học sinh-sinh viên, người đi làm với những mục đích sử dụng tiếng Anh khác nhau
Có rất nhiều lợi ích khi sở hữu tấm bằng B2 First
Cấu trúc bài thi gồm 5 phần trong thời gian 3 tiếng 30 phút: Reading and Use of English, Listening, Writing, Speaking.
Thang điểm và tiêu chí chấm điểm của từng kỹ năng
Giải đáp một số thắc mắc liên quan đến kì thi về lệ phí thi, địa điểm thi, thời gian có kết quả,…
Chứng chỉ B2 First là gì?
B2 First (có tên gọi cũ là FCE) là một trong những chứng chỉ về năng lực tiếng Anh do hội đồng khảo thí tiếng Anh Cambridge Assessment English cung cấp. Đây cũng là đơn vị sở hữu kì thi IELTS. Chứng chỉ này tương ứng với trình độ trung cấp B2 theo Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages).
Kì thi B2 First kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh ở mức trung cấp, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khi hoàn thành kỳ thi này thành công, người học sẽ đạt được chứng chỉ B2 First, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ độc lập và hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, công việc và du lịch.
B2 First là một trong những kỳ thi phổ biến nhất được nhiều người học tiếng Anh lựa chọn để được đánh giá và chứng minh khả năng tiếng Anh trong môi trường quốc tế. Là một một chứng chỉ có độ uy tín cao, chứng chỉ B2 First được chấp nhận rộng rãi ở nhiều cơ sở giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Theo Cambridge Assessment Language, chứng chỉ B2 First (FCE) chứng minh người sở hữu chứng chỉ có thể:
giao tiếp trực tiếp một cách hiệu quả, bày tỏ ý kiến và trình bày lập luận
theo dõi tin tức bằng tiếng Anh
viết tiếng Anh rõ ràng, chi tiết, bày tỏ ý kiến và giải thích ưu nhược điểm của các quan điểm khác nhau
viết thư, báo cáo, viết truyện và nhiều kiểu văn bản khác
Đối tượng nào nên thi B2 First?
B2 First (FCE) là lựa chọn phổ biến cho những người muốn đạt được một chứng chỉ tiếng Anh có uy tín và được công nhận toàn cầu. Các đối tượng nên thi B2 First bao gồm
Học sinh và sinh viên: Nếu người học tiếng Anh đang ở trình độ trung cấp và muốn có một chứng chỉ quốc tế để thể hiện kỹ năng của mình hoặc đang chuẩn bị cho việc du học hoặc muốn tham gia các chương trình học tập quốc tế.
Người đi làm: Chứng chỉ tiếng Anh B2 First (FCE) có thể làm tăng giá trị cho hồ sơ trong môi trường làm việc quốc tế. Hiện nay, có rất nhiều công ty hoặc tổ chức yêu cầu một chứng chỉ tiếng Anh để thể hiện khả năng ngôn ngữ của người làm.
Người muốn chứng minh trình độ tiếng Anh cho mục đích cá nhân hoặc du lịch: Nếu người học muốn có một chứng chỉ chính thức để chứng minh trình độ tiếng Anh của mình khi đi du lịch hoặc định cư ngắn/ dài hạn tại các nước nói tiếng Anh.
Lợi ích của chứng chỉ B2 First (FCE) là gì?
Người sở hữu chứng chỉ B2 First (FCE) có các quyền lợi như
Được chấp nhận để tham gia các khóa học dự bị tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Được chấp nhận để vào học các chương trình đại học được dạy bằng tiếng Anh ở các quốc gia không nói tiếng Anh.
Chứng chỉ này có thể làm tăng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu giao tiếp tiếng Anh như du lịch, kinh doanh quốc tế,....
Chứng chỉ B2 First là cơ sở để nâng cao trình độ tiếng Anh của người học, giúp cho việc chuyển sang các cấp độ cao hơn như C1 Advanced trở nên có lợi.
Cấu trúc bài thi B2 First (FCE)
Bài thi B2 First (FCE) gồm có 4 phần trong thời gian tổng cộng là 3 tiếng 30 phút với các bài thi đánh giá kỹ năng: Reading and Use of English, Listening, Writing, Speaking.
Reading and Use of English
Thời lượng: 75 phút
Số câu hỏi: 52 câu hỏi
Phần 1 đến 4: Thí sinh đọc các đoạn văn bản và trả lời các câu hỏi liên quan đến ngữ pháp và từ vựng
Phần 5 đến 7: Thí sinh đọc các văn bản và trả lời các câu hỏi đánh giá khả năng đọc và thông hiểu. Phần thi này được thiết kế với các dạng câu hỏi khác nhau
Độ dài tổng cộng của các văn bản là khoảng 2200 từ
Các văn bản được trích và soạn thảo từ các nguồn như báo, tạp chí, sách, tài liệu quảng cáo,…
Phần 1: trắc nghiệm (multiple choice cloze) - 8 câu hỏi
Thí sinh đọc một đoạn văn bản và trả lời 8 câu hỏi với 4 phương án lựa chọn A, B, C, D cho mỗi câu.
Thí sinh được đánh giá về từ vựng
Phần 2: điền từ vào chỗ trống (open cloze) - 8 câu hỏi
Thí sinh điền từ còn thiếu vào 8 chỗ trống trong 1 đoạn văn
Thí sinh được đánh giá về từ vựng và ngữ pháp
Phần 3: loại từ (word formation) - 8 câu hỏi
Thí sinh chọn loại từ đúng từ từ được cho sẵn để điền vào chỗ trống trong câu.
Thí sinh được đánh giá về từ vựng
Phần 4: Key word transformations - 6 câu hỏi
Thí sinh được yêu cầu viết lại câu không làm thay đổi nghĩa so với câu gốc.
Thí sinh được đánh giá về từ vựng và ngữ pháp
Phần 5: Trắc nghiệm (multiple choice) - 6 câu hỏi
Thí sinh đọc một đoạn văn bản và trả lời 6 câu hỏi với 4 phương án lựa chọn A, B, C, D cho mỗi câu.
Thí sinh được đánh giá về khả năng đọc để tìm chi tiết, quan điểm, mục đích, ý chính,…
Phần 6: Chọn câu điền vào văn bản (gapped-text) - 6 câu hỏi
Thí sinh đọc một trang văn bản có một số khoảng trống được đánh số thể hiện các câu còn thiếu. Sau đoạn văn có một số câu không theo đúng thứ tự. Thí sinh chọn câu nào phù hợp nhất để điền với từng chỗ trống.
Thí sinh được đánh giá về khả năng hiểu cấu trúc và cách phát triển của một văn bản.
Phần 7: Nối nhận định (multiple-matching) - 10 câu hỏi
Thí sinh được cho các nhận định và một văn bản được chia thành nhiều phần hoặc nhiều văn bản ngắn. Thí sinh cần nối từng nhận định với văn bản tương ứng chứa nhận định đó.
Thí sinh được đánh giá về khả năng đọc để tìm thông tin cụ thể, quan điểm, thái độ.
Tham khảo thêm: Cấu trúc đề B2 First Reading
Writing
Thời lượng: 80 phút
Gồm 2 phần
Phần 1: câu hỏi bắt buộc (Compulsory question)
Thí sinh được cung cấp một chủ đề chi bài luận và hai ý tưởng được liên kết với chủ đề. Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận đưa ra quan điểm của mình về chủ đề, sử dụng 2 ý tưởng đã cho. Thí sinh cũng phải thêm ý tưởng thứ ba do chính bản thân nghĩ ra và phải liên quan đến chủ đề. Các chủ đề được ra trong bài thi là các chủ đề phổ biến, được nhiều người quan tâm.
Độ dài bài essay: 140 đến 190 từ
Sử dụng cần dùng ngôn ngữ có các chức năng như đánh giá, bày tỏ ý kiến, đưa ra giả thuyết, biện minh, thuyết phục.
Phần 2 (Situationally based writing task)
Thí sinh chọn 1 trong 3 đề bài. Các đề bài bao gồm tình huống, chủ đề và người đọc mục tiêu.
Thí sinh được yêu cầu viết một văn bản mà thí sinh có thể chọn như: bài viết, email/thư, báo cáo hoặc đánh giá để phản hồi lại tình huống ở đề bài.
Độ dài bài essay: 140 đến 190 từ
Tham khảo thêm: Cấu trúc đề B2 First Writing
Listening
Thời lượng: 40 phút
Số câu hỏi: 30 câu
Các đoạn độc thoại/ hội thoại có thể là: trả lời tin nhắn điện thoại, chương trình phát thanh và các tính năng, tin tức, thông báo công cộng, câu chuyện, bài giảng và buổi nói chuyện, hội thoại, phỏng vấn, thảo luận, phát radio.
Phần 1: Trắc nghiệm (multiple-choice) - 8 câu hỏi
Phần này gồm tám đoạn trích ngắn từ những đoạn độc thoại hoặc hội thoại giữa những người nói đang tương tác. Tương ứng là 3 phương án thí sinh phải chọn A, B hoặc C cho mỗi đoạn hội thoại.
Phần 2: Điền từ (sentence completion) - 10 câu hỏi
Phần 2 gồm một đoạn độc thoại (có thể do người thuyết trình giới thiệu) kéo dài khoảng 3 phút. Thí sinh điền từ/ cụm từ là những thông tin còn thiếu mà thí sinh nghe được trong đoạn ghi âm.
Phần 3: Nối (multiple matching) - 5 câu
Trong phần 3, thí sinh nghe năm đoạn độc thoại cùng 1 chủ chủ đề, mỗi đoạn khoảng 30 giây. Thí sinh nối 5 trên 8 thông tin tương ứng với 5 người nói.
Phần 4: Trắc nghiệm (multiple-choice) - 7 câu hỏi
Thí sinh nghe một cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người nói trong khoảng 3-4 phút và trả lời 7 câu hỏi trắc nghiệm bằng cách chọn câu trả lời đúng từ ba phương án (A, B hoặc C).
Tham khảo thêm: Cấu trúc đề B2 First Listening
Speaking
Thời lượng: 15 phút mỗi cặp thí sinh
Gồm: 4 phần
Thí sinh thực hiện phần thi nói với một hoặc hai thí sinh khác
Có 2 giám khảo sẽ tham gia trong phần thi của thí sinh. Một giám khảo đưa ra các câu hỏi và booklet. Giám khảo còn lại sẽ nghe phần trả lời của thí sinh.
Phần 1: Interview (Phỏng vấn)
Thí sinh được hỏi các câu hỏi về bản thân như sở thích, việc học, nghề nghiệp, …
Thời lượng: khoảng 2 phút
Phần 2: Long turn (Thay phiên mô tả tranh)
Cả hai thí sinh được nhìn 2 hình ảnh. Thí sinh 1 được yêu cầu nói về hình ảnh đó sau đó thí sinh 1 yêu cầu thí sinh 2 nhận xét về bức ảnh trong khoảng 30 giây. Thay phiên, thí sinh 2 nhận được một bộ ảnh khác và thí sinh 1 phải lắng nghe và nhận xét sau khi thí sinh 2 nói xong. Câu hỏi thí sinh phải trả lời về những bức ảnh có ở đầu trang để nhắc thí sinh những gì nên nói.
Thí sinh cần sử dụng các ngôn ngữ thể hiện sự so sánh, mô tả, quan điểm, …
Thời lượng: 1 phút/ mỗi thí sinh
Phần 3: Collaborative task (Thảo luận và đưa ra quyết định)
Giám khảo đưa cho hai thí sinh một tình huống và câu hỏi. Thí sinh đọc và chuẩn bị trong 15 giây. Sau đó thí sinh cần nói với thí sinh còn lại để đưa ra quyết định.
Thí sinh cần sử dụng các ngôn ngữ thể hiện quan điểm, trao đổi ý tưởng, đánh giá quan điểm, đề xuất ý tưởng,… để đưa ra quyết định cuối cùng.
Thời lượng: 3 phút (2 phút thảo luận và 1 phút đưa ra quyết định)
Phần 4: Discussion (Thảo luận)
Thảo luận sâu hơn với thí sinh còn lại về chủ đề được nêu ở Phần 3.
Thí sinh cần sử dụng các ngôn ngữ thể hiện quan điểm và đánh giá quan điểm cũng như thể hiện sự đồng ý/ không đồng ý.
Thời lượng: 4 phút
Cách tính điểm và thang điểm B2 First (FCE)
Thang điểm chung (điểm Overall)
Theo Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CERF), khi điểm tổng của thí sinh nằm trong phạm vi 160 - 179 điểm nghĩa là thí sinh đã đạt kì thi B2 First và đủ điều kiện nhận chứng chỉ.
Điểm tổng của thí sinh được chấm theo công thức:
Điểm tổng = điểm Reading + điểm Use of English + điểm Listening + điểm Speaking + điểm Writing
Thang điểm kỹ năng
Reading and Use of English
Part 1: 1 điểm mỗi đáp án đúng (8 câu) -> tối đa 8 điểm
Part 2: 1 điểm mỗi đáp án đúng (8 câu) -> tối đa 8 điểm
Part 3: 1 điểm mỗi đáp án đúng (8 câu) -> tối đa 8 điểm
Part 4: 1-2 điểm mỗi đáp án (6 câu) -> tối đa 12 điểm
Part 5: 2 điểm mỗi đáp án đúng (6 câu) -> tối đa 12 điểm
Part 6: 2 điểm mỗi đáp án đúng (6 câu) -> tối đa 12 điểm
Part 7: 1 điểm mỗi đáp án đúng (10 câu) -> tối đa 10 điểm
Writing
Bài thi Writing được chấm dựa trên 4 tiêu chí
Content: Mức độ trả lời và hoàn thành các câu hỏi
Communicative Achievement: Khả năng sử dụng ngôn ngữ, phong cách viết phù hợp với từng loại bài viết.
Organisation: Mức độ tổ chức bố cục, sắp xếp ý tưởng
Language: Khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp và mức độ lỗi sai
4 tiêu chí này được áp dụng cho cả 2 phần trong bài thi Viết. Mỗi tiêu chị được chấm theo thang điểm từ 0 đến 5. Cộng tổng điểm của các tiêu chí ở 2 phần thi sẽ ra điểm tổng của bài thi Viết.
Listening
Part 1: 1 điểm mỗi đáp án đúng (8 câu) -> tối đa 8 điểm
Part 2: 1 điểm mỗi đáp án đúng (10 câu) -> tối đa 10 điểm
Part 3: 1 điểm mỗi đáp án đúng (5 câu) -> tối đa 5 điểm
Part 4: 1 điểm mỗi đáp án đúng (7 câu) -> tối đa 7 điểm
Speaking
Phần thi Speaking của thí sinh được chấm dựa trên 4 tiêu chí:
Grammar and Vocabulary
Discourse management
Pronunciation
Interactive communication
4 tiêu chí này được đánh giá ở thang điểm 0 - 5. Dưới đây là bảng mô tả chi tiết cho từng band điểm:
Để đạt cấp độ B2, thí sinh cần ở band điểm 3 trở lên trong phần thi Speaking.
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến kì thi B2 First (FCE)
Thi B2 First bao nhiêu tiền?
Lệ phi thi các chứng chỉ Cambridge nói chung và thi B2 First nói riêng không cố định mà phụ thuộc vào từng trung tâm tổ chức thi, dao động từ 2.000.000 - 2.500.000 VNĐ. Thí sinh cần liên hệ với trung tâm tổ chức thi gần khu vực để biết lệ phí thi chính xác tại thời điểm thi.
Thi B2 First ở đâu?
Để dự thi Cambridge English, thí sinh cần đăng ký trực tiếp với một trung tâm tổ chức thi được Cambridge ủy quyền và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Cambridge. Dưới đây là một số địa điểm tổ chức thi người học có thể tham khảo:
Khu vực miền Nam
Đại học Tôn Đức Thắng: 19 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, quận 7, TP.HCM
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh: 66 - 68 Lê Thánh Tôn, quận 1, TP.HCM
TT Giáo dục Thường xuyên và Bồi dưỡng Nghiệp vụ tỉnh Bình Dương: đường 30/4, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Khu vực miền Bắc
Trung tâm Anh ngữ VUS: Lầu 3 The Golden Palace, Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm Anh ngữ Apollo English: 360 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khu vực miền Trung - Tây Nguyên
Hệ thống Giáo dục Victoria English: 228 Trần Hưng Đạo, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Anh ngữ Quốc tế EUC: Tầng 7, tòa nhà Viettel, 11 Lý Thường Kiệt, TP Huế
Chứng chỉ B2 First có giá trị bao lâu?
Khác với kì thi quốc tế có chứng chỉ thời hạn 2 năm như IELTS, TOEIC,… chí chỉ Cambridge có thời hạn vĩnh viễn và thí sinh không cần phải thi lại.
Bài thi B2 First và B2 First for Schools khác nhau như thế nào?
Hai bài thi này giống nhau hoàn toàn về cấu trúc bài thi, tiêu chí đánh giá,…. Điểm khác biệt duy nhất là những chủ đề trong bài thi B2 First for Schools thường là những chủ đề mà thí sinh vị thành niên quan tâm hơn.
Có hình thức thi trên máy không?
Hiện tại, các đơn vị tổ chức thi có hình thức thi trên máy (computer-based). Theo thông báo từ Cambridge, kì thi trên máy sẽ được thay thế bằng một hình thức mới là digital (Cambridge English Qualifications Digital) kể từ tháng 4 năm 2024.
Bao lâu thì có kết quả thi?
Kết quả bài thi của thí sinh được công bố trực tuyến. Đối với hình thức thi giấy, kết quả có khoảng 4-6 tuần sau ngày thi và 2-3 tuần sau đối với hình thức thi trên máy tính. Thí sinh cũng sẽ nhận được email công bố kết quả thi của mình.
Ngoài những thông tin trên, nếu người học có thắc mắc liên quan đến B2 First hay bất kể câu hỏi nào liên quan đến việc học tiếng Anh nói chung sẽ được hỗ trợ giải đáp trên diễn đàn ZIM Helper bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tổng kết
Chứng chỉ B2 First (Fce) của Cambridge không chỉ là một bằng chứng cho trình độ tiếng Anh mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Với sự công nhận toàn cầu, B2 First là cầu cổng mở ra cho cơ hội nghề nghiệp và học tập. Bài viết đã đề cập đến cấu trúc thi chi tiết từng phần thi. Ngoài ra, việc giải đáp các thắc mắc phổ biến về kỳ thi giúp đảm bảo người học có một sự chuẩn bị toàn diện cho kì thi này.
Nguồn tham khảo
"B2 First | Cambridge English." Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/first/.
Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/images/168619-assessing-speaking-performance-at-level-b2.pdf.
Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/images/167791-b2-first-handbook.pdf.