Bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình? Một trong những chủ đề quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng nên nắm vững chính là từ vựng về nghề nghiệp. Với hơn 200 từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung, bài viết sau sẽ giúp bạn diễn đạt về công việc và lĩnh vực chuyên môn bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp hơn.
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, việc biết cách giới thiệu bản thân, đặc biệt là nghề nghiệp, là một kỹ năng cần thiết. Để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các mẫu câu đơn giản sau:
1. Cách nói “Tôi là…”
我是 + [Nghề nghiệp]Wǒ shì + [nghề nghiệp]
Ví dụ:
- 我是老师。 (Wǒ shì lǎo shī.) → Tôi là giáo viên.
- 我是医生。 (Wǒ shì yī shēng.) → Tôi là bác sĩ.

2. Cách nói: “Tôi làm việc trong lĩnh vực…”
我在 + [lĩnh vực/ngành] + 工作Wǒ zài + [lĩnh vực/ngành] + gōng zuò
Ví dụ:
- 我在教育行业工作。 (Wǒ zài jiàoyù hángyè gōngzuò.) → Tôi làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
- 我在金融行业工作。 (Wǒ zài jīnróng hángyè gōngzuò.) → Tôi làm việc trong ngành tài chính.
3. Cách nói: “Công việc của tôi là…”
我的工作是 + [công việc cụ thể]Wǒ de gōng zuò shì + [công việc cụ thể]
Ví dụ:
- 我的工作是教学生汉语。 (Wǒ de gōng zuò shì jiāo xué shēng hàn yǔ.) → Công việc của tôi là dạy tiếng Trung cho học sinh.
- 我的工作是管理项目。 (Wǒ de gōng zuò shì guǎn lǐ xiàng mù.) → Công việc của tôi là quản lý dự án.

4. Cách hỏi công việc của người khác
Để hỏi về công việc của người khác bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt phù hợp với từng ngữ cảnh, từ thân mật đến lịch sự.
- 你做什么工作? (Nǐ zuò shén me gōngzuò?)Bạn làm nghề gì?
- 你在哪里工作?(Nǐ zài nǎ lǐ gōngzuò?)Bạn làm việc ở đâu?
- 你是在哪个行业工作的?(Nǐ shì zài nǎ gè háng yè gōngzuò de?)Bạn đang làm trong lĩnh vực nào?
- 你是干什么的?(Nǐ shì gàn shén me de?) → Cách hỏi thân mậtBạn làm nghề gì rồi?
- 你做这份工作多久了?(Nǐ zuò zhè fèn gōng zuò duō jiǔ le?)Bạn đã làm công việc này bao lâu rồi?
200+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung
Như vậy, bạn đã biết cách giới thiệu các nghề nghiệp bằng tiếng Trung. Chủ đề nghề nghiệp không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các môi trường học tập, làm việc. Để giao tiếp tự tin hơn, hãy tham khảo ngay 200+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung được Ni Hao Ma tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp phổ biến

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung lĩnh vực giải trí
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung lĩnh vực kinh doanh, văn phòng
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung lĩnh vực sản xuất
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung ngành giáo dục
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung trong chính phủ
Tổng kết
Với bài viết trên, Ni Hao Ma hy vọng bạn đã có thêm nguồn từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung phong phú để mở rộng vốn tiếng Trung của mình. Dù bạn đang học để du lịch, học tập hay làm việc, việc nắm vững các từ vựng này đều sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn.
Nếu bạn muốn học thêm và cải thiện kỹ năng tiếng Trung nhanh chóng, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung online của Ni Hao Ma. Với đội ngũ giảng viên 100% người bản xứ chuyên nghiệp, Ni Hao Ma sẽ giúp bạn khám phá những cơ hội mới trong học tập và công việc!