Cung hoàng đạo là một chủ đề thú vị và hấp dẫn đối với nhiều người, không chỉ bởi tính cách đặc trưng mà còn bởi những sự liên kết với các yếu tố thiên nhiên và vũ trụ. Trong bài viết này, TalkFirst giúp bạn hiểu rõ 12 cung hoàng đạo tiếng Anh với các từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách của từng cung. Hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm của Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, và Song Ngư trong tiếng Anh nhé!
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là Zodiac. Từ “Zodiac” xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, “zodiakos kyklos”, có nghĩa là “vòng tròn của các sinh vật”. Từ này bao gồm hai phần: “zodiakos” có nghĩa là “thuộc về các sinh vật”, và “kyklos” có nghĩa là “vòng tròn”.
Tên gọi này xuất phát từ hình ảnh các chòm sao trong bầu trời, mỗi cung hoàng đạo được hình dung là một sinh vật hoặc một biểu tượng có tính cách đặc trưng. Vòng tròn này bao gồm 12 chòm sao, và mỗi chòm sao liên quan đến một cung hoàng đạo tương ứng.
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo:
- Bạch Dương (Aries)
- Kim Ngưu (Taurus)
- Song Tử (Gemini)
- Cự Giải (Cancer)
- Sư Tử (Leo)
- Xử Nữ (Virgo)
- Thiên Bình (Libra)
- Thiên Yết (Scorpio)
- Nhân Mã (Sagittarius)
- Ma Kết (Capricorn)
- Bảo Bình (Aquarius)
- Song Ngư (Pisces)
Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và học từ vựng hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết trong Tự học tiếng Anh tại TalkFirst.
2. Ý nghĩa và từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
2.1. Bạch Dương (Aries)
Ý nghĩa: Bạch Dương tượng trưng cho sự khởi đầu mới mẻ, năng động và tiên phong. Là cung hoàng đạo đầu tiên trong 12 cung, Bạch Dương đại diện cho sức mạnh, dũng cảm và quyết tâm, sẵn sàng đối đầu với thử thách để đạt được mục tiêu.
Ngày sinh: 21 tháng 3 - 19 tháng 4
Yếu tố: Lửa
Biểu tượng: ♈️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Bạch Dương:
- Adventurous /ədˈvɛntʊrəs/: Thích mạo hiểm
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Dũng cảm
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/: Năng động
- Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/: Nóng vội
2.2. Kim Ngưu (Taurus)
Ý nghĩa: Kim Ngưu là biểu tượng của sự ổn định, kiên nhẫn và bền bỉ. Cung này gắn liền với sức mạnh của đất, khả năng chịu đựng khó khăn và luôn tìm kiếm sự an yên, sung túc và bền vững trong cuộc sống.
Ngày sinh: 20 tháng 4 - 20 tháng 5
Yếu tố: Đất
Biểu tượng: ♉️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Kim Ngưu:
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
- Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: Quyết tâm
- Stubborn /ˈstʌbən/: Cứng đầu
- Practical /ˈpræktɪkəl/: Thực tế
2.3. Song Tử (Gemini)
Ý nghĩa: Song Tử tượng trưng cho sự đa dạng, linh hoạt và giao tiếp. Biểu tượng cặp đôi thể hiện sự đối lập trong tính cách, nhưng cũng thể hiện khả năng kết nối giữa các ý tưởng khác nhau, giúp họ thích nghi và thay đổi trong bất kỳ tình huống nào.
Ngày sinh: 21 tháng 5 - 20 tháng 6
Yếu tố: Khí
Biểu tượng: ♊️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Song Tử:
- Curious /ˈkjʊərɪəs/: Tò mò
- Adaptable /əˈdæptəbl/: Dễ thích nghi
- Witty /ˈwɪti/: Hóm hỉnh
- Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh
- Inconsistent /ˌɪnkənˈsɪstənt/: Thiếu kiên định
2.4. Cự Giải (Cancer)
Ý nghĩa: Cự Giải là biểu tượng của gia đình, tình cảm và sự bảo vệ. Họ thường có bản năng mạnh mẽ để bảo vệ những người thân yêu và có khả năng cảm nhận sâu sắc những cảm xúc xung quanh. Con cua đại diện cho việc bảo vệ cảm xúc và tìm kiếm sự an toàn.
Ngày sinh: 21 tháng 6 - 22 tháng 7
Yếu tố: Nước
Biểu tượng: ♋️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Cự Giải:
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Cảm xúc
- Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
- Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm
- Protective /prəˈtɛktɪv/: Bảo vệ
- Intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/: Trực giác
2.5. Sư Tử (Leo)
Ý nghĩa: Sư Tử là biểu tượng của quyền lực, sự tự tin và hào phóng. Con sư tử đại diện cho sức mạnh và khả năng lãnh đạo. Họ thường muốn là trung tâm của sự chú ý và không ngừng phấn đấu để đạt được thành công và sự công nhận.
Ngày sinh: 23 tháng 7 - 22 tháng 8
Yếu tố: Lửa
Biểu tượng: ♌️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Sư Tử:
- Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/: Lôi cuốn
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Nhiệt huyết
- Dramatic /drəˈmætɪk/: Kịch tính
Để cải thiện khả năng giao tiếp và từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst, nơi giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ từ cơ bản đến nâng cao.
2.6. Xử Nữ (Virgo)
Ý nghĩa: Xử Nữ tượng trưng cho sự chính xác, phân tích và sự hoàn hảo. Biểu tượng cô gái thể hiện sự trong sáng, nguyên vẹn và sự khát khao hướng đến sự hoàn thiện. Họ có khả năng làm việc tỉ mỉ và chú ý đến những chi tiết nhỏ nhất.
Ngày sinh: 23 tháng 8 - 22 tháng 9
Yếu tố: Đất
Biểu tượng: ♍️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Xử Nữ:
- Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích
- Organized /ˈɔːɡənaɪzd/: Có tổ chức
- Perfectionist /pəˈfɛkʃənɪst/: Cầu toàn
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
- Modest /ˈmɒdɪst/: Khiêm tốn

2.7. Thiên Bình (Libra)
Ý nghĩa: Thiên Bình đại diện cho sự cân bằng, công lý và hòa bình. Biểu tượng cái cân thể hiện sự tìm kiếm công bằng trong các mối quan hệ và tình huống. Họ có khả năng nhìn nhận các mặt khác nhau của vấn đề và luôn tìm cách tạo ra sự hòa hợp.
Ngày sinh: 23 tháng 9 - 22 tháng 10
Yếu tố: Khí
Biểu tượng: ♎️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Thiên Bình:
- Diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/: Ngoại giao
- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: Quyến rũ
- Fair-minded /ˈfɛəˌmaɪndɪd/: Công bằng
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
- Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: Do dự
2.8. Thiên Yết (Scorpio)
Ý nghĩa: Hổ Cáp mang ý nghĩa của sức mạnh nội tâm, sự đam mê và quyền lực. Biểu tượng con bọ cạp thể hiện bản năng tự vệ mạnh mẽ và sự quyết tâm không ngừng để đạt được mục tiêu, đồng thời luôn tìm kiếm sự chuyển biến và thay đổi sâu sắc trong cuộc sống.
Ngày sinh: 23 tháng 10 - 21 tháng 11
Yếu tố: Nước
Biểu tượng: ♏️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Thiên Yết:
- Intense /ɪnˈtɛns/: Mãnh liệt
- Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mê
- Resourceful /rɪˈsɔːsfəl/: Tài năng
- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: Kiên định
- Secretive /ˈsiːkrətɪv/: Bí mật
2.9. Nhân Mã (Sagittarius)
Ý nghĩa: Nhân Mã đại diện cho tự do, phiêu lưu và trí tuệ. Biểu tượng cung thủ thể hiện việc nhắm đến mục tiêu cao cả và luôn tìm kiếm sự thật. Nhân Mã là những người luôn mong muốn mở rộng tầm nhìn và khám phá thế giới.
Ngày sinh: 22 tháng 11 - 21 tháng 12
Yếu tố: Lửa
Biểu tượng: ♐️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Nhân Mã:
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
- Adventurous /ədˈvɛntʊrəs/: Thích phiêu lưu
- Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
- Philosophical /ˌfɪləsɒˈfɪkəl/: Triết lý
- Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/: Nóng vội
2.10. Ma Kết (Capricorn)
Ý nghĩa: Ma Kết là biểu tượng của sự kiên trì, trách nhiệm và tham vọng. Biểu tượng con dê núi thể hiện khả năng vượt qua thử thách và leo lên đỉnh cao. Ma Kết đại diện cho sự vững vàng và tính kỷ luật để đạt được mục tiêu.
Ngày sinh: 22 tháng 12 - 19 tháng 1
Yếu tố: Đất
Biểu tượng: ♑️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Ma Kết:
- Disciplined /ˈdɪsɪplɪnd/: Kỷ luật
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: Trách nhiệm
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
- Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
2.11. Bảo Bình (Aquarius)
Ý nghĩa: Bảo Bình mang ý nghĩa của sự sáng tạo, đổi mới và nhân văn. Biểu tượng người mang nước thể hiện việc trao đi trí tuệ và kiến thức, giúp đỡ và cải thiện xã hội. Bảo Bình là những người luôn tìm cách đổi mới và có tầm nhìn xa.
Ngày sinh: 20 tháng 1 - 18 tháng 2
Yếu tố: Khí
Biểu tượng: ♒️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Bảo Bình:
- Innovative /ˈɪnəveɪtɪv/: Sáng tạo
- Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
- Humanitarian /hjuːˌmænɪˈtɛəɹɪən/: Nhân văn
- Intellectual /ˌɪntəˈlɛktjʊəl/: Trí thức
- Rebellious /rɪˈbɛlɪəs/: Nổi loạn
2.12. Song Ngư (Pisces)
Ý nghĩa: Song Ngư đại diện cho sự mơ mộng, trực giác và lòng từ bi. Biểu tượng hai con cá đại diện cho sự liên kết giữa hai thế giới - thực tại và thế giới tâm linh. Song Ngư là những người nhạy cảm, có khả năng thấu hiểu và cảm nhận sâu sắc.
Ngày sinh: 19 tháng 2 - 20 tháng 3
Yếu tố: Nước
Biểu tượng: ♓️
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách cung Song Ngư
- Compassionate /kəmˈpæʃənət/: Nhân ái
- Artistic /ɑːˈtɪstɪk/: Nghệ thuật
- Intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/: Trực giác
- Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/: Đồng cảm
- Selfless /ˈsɛlf.ləs/: Vị tha
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cung hoàng đạo tiếng Anh và các từ vựng mô tả tính cách của từng cung. Việc hiểu rõ về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và khám phá thêm những đặc điểm thú vị của mỗi cung. Hãy áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày để hiểu hơn về bản thân và người khác.