Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, V C L đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như người thắng cuộc, gậy bóng chày, phạm luật, môn thể dục dụng cụ, môn đấu vật, môn đua ngựa, trận đấu, môn bóng chuyền, xạ thủ, môn uốn dẻo, môn ném phi tiêu, bóng bâu-ling, quả bóng đá, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là bảng xếp hạng. Nếu bạn chưa biết bảng xếp hạng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Bảng xếp hạng tiếng anh là gì
League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/
https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/07/League-table-.mp3Để đọc đúng bảng xếp hạng trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ league table rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ league table /liːɡ ˈteɪ.bəl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ league table thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Bảng xếp hạng là danh sách thống kê thành tích dựa trên những tiêu chí nhất định nào đó. Trong thể thao, bảng xếp hạng là danh sách thống kê thành tích của các vận động viên tham gia một cuộc thi. Đối với thế vận hội hoặc các sự kiện thể thao lớn sẽ có nhiều bảng xếp hạng khác nhau như bảng xếp hạng từng môn thi và bảng xếp hạng tổng sắp huy chương.
- Từ league table là để chỉ chung về bảng xếp hạng, còn cụ thể bảng xếp hạng như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết bảng xếp hạng tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt
- Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
- Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: môn đua xe đạp
- Winner /ˈvɪk.tər.i/: người thắng cuộc
- Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crích-kê
- Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá
- Roller skating /ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
- Linesman /ˈlaɪnz.mən/: trọng tài biên
- Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
- Bolt /bəʊlt/: mũi tên nỏ
- Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
- Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: đá phạt góc
- Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: bóng vượt xà
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Opponent /əˈpəʊ.nənt/: đối thủ
- Penalty /ˈpen.əl.ti/: phạt đền
- Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
- Rifle /ˈraɪ.fəl/: súng trường
- Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn
- Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
- Rugby /ˈrʌɡbi/: môn bóng bầu dục
- Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
- Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
- Win /wɪn/: thắng
- Sport /spɔːt/: thể thao
- Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
- Tennis racquet /ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis
- Archery /ˈɑːrtʃəri/: môn bắn cung
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Match /mætʃ/: trận đấu (US - game)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc bảng xếp hạng tiếng anh là gì thì câu trả lời là league table, phiên âm đọc là /liːɡ ˈteɪ.bəl/. Lưu ý là league table để chỉ chung về bảng xếp hạng chứ không chỉ cụ thể bảng xếp hạng như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bảng xếp hạng như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ league table trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ league table rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ league table chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bảng xếp hạng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng